DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Hơn Về 化解 (huà jiě) – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 化解 (huà jiě) Là Gì?

Từ “化解” (huà jiě) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “giải quyết” hoặc “hóa giải”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả việc giải quyết một vấn đề, xung đột hoặc khó khăn trong cuộc sống hoặc trong mối quan hệ giữa người với người.化解

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 化解

2.1. Phân Tích Thành Phần

Từ “化解” được tạo thành từ hai ký tự: “化” (huà) có nghĩa là “biến hóa, thay đổi” và “解” (jiě) có nghĩa là “giải quyết, tháo gỡ”. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét quá trình “thay đổi để giải quyết” một vấn đề nào đó.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “化解” có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, thường là sau chủ ngữ và trước tân ngữ hoặc sau động từ sửa đổi. Cấu trúc câu thường gặp là: Chủ ngữ + 化解 + Tân ngữ.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 化解

3.1. Ví Dụ Thực Tiễn

Dưới đây là một số câu sử dụng từ “化解”:

  • 我们要学会化解矛盾。 (Wǒmen yào xuéhuì huàjiě máodùn.) – Chúng ta cần học cách hóa giải mâu thuẫn.
  • 通过沟通,他成功化解了两国之间的紧张关系。 (Tōngguò gōutōng, tā chénggōng huàjiěle liǎng guó zhījiān de jǐnzhāng guānxì.) – Thông qua việc giao tiếp, anh ấy đã thành công trong việc hóa giải mối quan hệ căng thẳng giữa hai quốc gia.
  • 教练帮助我化解了比赛中的压力。 (Jiàoliàn bāngzhù wǒ huàjiěle bǐsài zhōng de yālì.) – Huấn luyện viên đã giúp tôi hóa giải áp lực trong trận đấu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 化解0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo