DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Nghĩa Của Từ 见 (jiàn) Trong Tiếng Trung

Giới Thiệu Về Từ 见 (jiàn)

Từ 见 (jiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhìn thấy”, “gặp gỡ”, hoặc “thấy”. Đây là một từ phổ biến và rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 见

Từ 见 (jiàn) thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Основные конструкции включают: cấu trúc ngữ pháp

1. Cấu trúc Nhìn thấy và Gặp gỡ

Căn bản, 见 thường xuất hiện trong tình huống như:

  • 看见 (kànjiàn): nhìn thấy
  • 见面 (jiànmiàn): gặp mặt

2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng 见 trong câu, nó thường đi kèm với một chủ ngữ và tân ngữ để rõ nghĩa hơn. Ví dụ:

  • 我昨天看见他。(Wǒ zuótiān kànjiàn tā.) – Tôi đã thấy anh ấy hôm qua.
  • 我们明天见面吧。(Wǒmen míngtiān jiànmiàn ba.) – Chúng ta gặp nhau vào ngày mai nhé.

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 见

Dưới đây là một số ví dụ khác để minh họa cách dùng từ 见 trong ngữ cảnh thực tế:

Ví Dụ 1:

看见一个新的商店。(Kànjiàn yīgè xīn de shāngdiàn.) – Nhìn thấy một cửa hàng mới.

Ví Dụ 2:

他很高兴见到你。(Tā hěn gāoxìng jiàn dào nǐ.) – Anh ấy rất vui được gặp bạn.

Ví Dụ 3:

你的手机上我看见很多有趣的图片。(Nǐ de shǒujī shàng wǒ kànjiàn hěn duō yǒuqù de túpiàn.) – Trên điện thoại của bạn, tôi đã thấy rất nhiều bức ảnh thú vị.

Tổng Kết

Từ 见 (jiàn) đóng vai trò quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ thể hiện hành động nhìn thấy mà còn thể hiện sự gặp gỡ và tương tác giữa người với người. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM jiàn

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo