DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Từ 争执 (zhēngzhí): Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Từ 争执 (zhēngzhí) là một từ nổi bật trong tiếng Trung, mang đến những khía cạnh thú vị trong việc giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ 争执, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp những ví dụ minh họa cụ thể.

1. 争执 (zhēngzhí) là gì?

争执 (zhēngzhí) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là tranh cãi, xung đột hoặc giữ vững ý kiến của mình một cách mạnh mẽ trước một quan điểm trái ngược. Đây là một từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về những tranh chấp hoặc sự không đồng thuận giữa hai hoặc nhiều cá nhân.

Ví dụ về nghĩa của 争执:

  • 两个孩子因为玩具而发生争执。(Liǎng gè háizi yīn wéi wánjù ér fāshēng zhēngzhí.) – Hai đứa trẻ đã xảy ra tranh cãi vì món đồ chơi.
  • 他们在会议上对这个问题进行了激烈的争执。(Tāmen zài huìyì shàng duì zhège wèntí jìnxíngle jīliè de zhēngzhí.) – Họ đã có một cuộc tranh cãi gay gắt về vấn đề này trong cuộc họp.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 争执

Cấu trúc ngữ pháp của từ 争执 đơn giản và dễ hiểu. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 争执 thường được sử dụng như một động từ, có thể được kết hợp với các danh từ, đại từ hoặc trạng từ để tạo thành các câu hoàn chỉnh.

2.1. Cấu trúc cơ bản

争执 + (đối tượng) + (động từ) + (tình huống)

Ví dụ: 争执 + 我和他 + 关于这个问题 + (happened).

2.2. Các biến thể liên quan

  • 争执不下 (zhēngzhí bù xià) – Tranh cãi không thể giải quyết.
  • 争执的原因 (zhēngzhí de yuányīn) – Nguyên nhân của sự tranh cãi.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 争执

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ 争执 trong văn cảnh thực tế:

Ví dụ 1:

在学校里,学生们因为不同的意见常常发生争执。

(Zài xuéxiào lǐ, xuéshēngmen yīn wèi bùtóng de yìjiàn chángcháng fāshēng zhēngzhí.) – Tại trường học, học sinh thường xảy ra tranh cãi vì những ý kiến khác nhau. zhēngzhí

Ví dụ 2:

虽然他们有争执,但最终还是找到了一个共同的解决方案。

(Suīrán tāmen yǒu zhēngzhí, dàn zuìzhōng hái shì zhǎodào le yīgè gòngtóng de jiějué fāng’àn.) – Mặc dù họ có tranh cãi, nhưng cuối cùng họ vẫn tìm ra được một giải pháp chung.

4. Kết luận

Như vậy, từ 争执 (zhēngzhí) mang lại những hiểu biết thú vị về sự giao tiếp và cách mà con người xử lý những mâu thuẫn trong cuộc sống. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa của 争执
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo