DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Từ “狠 (hěn)” Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Từ “狠 (hěn)” Là Gì?

Từ “狠 (hěn)” trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “hung ác”, “tàn nhẫn” hay “cứng rắn”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các hành động hay thái độ quyết liệt, cứng rắn, đôi khi có phần tiêu cực. “狠” không chỉ dùng để chỉ sự khắc nghiệt mà còn có thể diễn tả những sự việc có tính chất nghiêm trọng, nghiêm khắc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “狠”

2.1. Phân Tích Ngữ Pháp

“狠” thường được dùng như một tính từ trong câu. Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các động từ, danh từ khác để làm rõ nghĩa. Cấu trúc thường thấy là: “很 + 狠 + Động Từ” hoặc “狠 + Danh Từ”.

2.2. Sử Dụng “狠” Trong Câu

Ví dụ:

  • 他做事很狠。(Tā zuò shì hěn hěn.) – Anh ấy làm việc rất quyết liệt.
  • 她对待 đối thủ很狠。(Tā duìdài duìtǔ hěn hěn.) – Cô ấy đối xử với đối thủ rất tàn nhẫn.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “狠”

3.1. Ví Dụ Trong Đời Sống Hàng Ngày

“狠” thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • 他打球真狠。(Tā dǎqiú zhēn hěn.) – Anh ấy chơi bóng sport rất quyết liệt.
  • 在比赛中,他们的策略很狠。(Zài bǐsài zhōng, tāmen de cèlüè hěn hěn.) – Trong trận đấu, chiến lược của họ rất tàn nhẫn.

3.2. Ví Dụ Trong Văn Chương

Ngoài ra, từ “狠” còn xuất hiện nhiều trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự kịch tính và mạnh mẽ:

书中对他的描写是“狠”,令人印象深刻。(Shū zhōng duì tā de miáoshù shì “hěn”, lìng rén yìnxiàng shēnkè). – Trong sách, mô tả về anh ấy là “tàn nhẫn”, để lại ấn tượng sâu sắc. cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo