DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về 买不起 (mǎibuqǐ) – Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu về 买不起 (mǎibuqǐ)

Trong tiếng Trung, 买不起 (mǎibuqǐ) có nghĩa là “không đủ tiền để mua”. Đây là một cụm từ phổ biến được sử dụng để diễn tả tình trạng tài chính bất lợi khi nỗ lực mua một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Thường thì, nó được dùng trong các tình huống thể hiện sự thiếu hụt kinh tế hoặc khả năng chi trả không đủ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 买不起

Cụm từ 买不起 bao gồm hai thành phần chính:

  • 买 (mǎi): có nghĩa là “mua”.
  • 不起 (bù qǐ): là một cấu trúc ngữ pháp diễn tả trạng thái không thể hoặc không đủ điều kiện làm gì đó.

Khi kết hợp lại, 买不起 mang nghĩa là “không thể mua” hoặc “không đủ khả năng tài chính để mua”. Câu này thường sử dụng trong ngữ cảnh để nhấn mạnh sự khó khăn trong việc chi trả.

Ví Dụ Minh Họa với 买不起

Ví dụ 1:

这件衣服太贵了,我买不起。
(Zhè jiàn yīfú tài guìle, wǒ mǎibuqǐ.)
Chiếc áo này quá đắt, tôi không đủ tiền để mua.

Ví dụ 2:

他想买一辆新车,但是他买不起。
(Tā xiǎng mǎi yī liàng xīn chē, dànshì tā mǎibuqǐ.)
Anh ấy muốn mua một chiếc xe mới, nhưng anh ấy không đủ khả năng.

Ví dụ 3:

这个房子太贵了,我买不起。
(Zhège fángzi tài guìle, wǒ mǎibuqǐ.)
Căn nhà này quá đắt, tôi không mua nổi.

Kết Luận

Như vậy, 买不起 (mǎibuqǐ) là một cụm từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp người nói diễn tả khả năng tài chính của mình. Qua các ví dụ được cung cấp, bạn có thể dễ dàng thấy được cách sử dụng của từ này trong thực tế. Việc nắm vững các cụm từ như买不起 là rất hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung và muốn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ minh họa
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội mǎibuqǐ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo