DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về 出沒 (chū mò) – Ngữ Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một trong những thuật ngữ tiếng Trung phổ biến – 出沒 (chū mò). Từ ngữ này không chỉ mang một ý nghĩa đặc trưng mà còn có cấu trúc ngữ pháp riêng. Hãy cùng tìm hiểu và nắm bắt cách sử dụng nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày!

1. 出沒 (chū mò) Là Gì? chū mò

出沒 (chū mò) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “xuất hiện và biến mất”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc sự biến mất của một đối tượng nào đó trong không gian nhất định.

Ví dụ: Bạn có thể nghe thấy từ này trong các câu chuyện hoặc trong văn hóa pop khi nói về sự xuất hiện của các nhân vật huyền bí hoặc siêu nhiên.

1.1. Ngữ Nghĩa Cụ Thể

出 (chū) có nghĩa là “ra” hoặc “xuất”. Trong khi đó, 沒 (mò) có nghĩa là “không” hoặc “biến mất”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm “ra và không còn”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 出沒

Cấu trúc ngữ pháp của 出沒 khá đơn giản, nhưng để sử dụng chính xác, bạn cần nắm vững cách kết hợp với các từ khác trong câu. Bên dưới là một số cách sử dụng phổ biến:

2.1. Sử Dụng Trong Câu Khẳng Định

Bạn có thể sử dụng 出沒 trong các câu khẳng định để miêu tả sự xuất hiện của một cái gì đó. Ví dụ:

  • 这些鬼魂时常出沒在此。(Zhèxiē guǐhún shícháng chū mò zài cǐ.) – Những linh hồn này thường xuất hiện ở đây.

2.2. Sử Dụng Trong Câu Phủ Định

Để nhấn mạnh sự không xuất hiện, bạn có thể dùng 出沒 phối hợp với các từ phủ định. Ví dụ:

  • 他昨晚一直沒有出沒。(Tā zuówǎn yīzhí méiyǒu chū mò.) – Anh ấy không xuất hiện suốt đêm qua.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 出沒

Sau đây là một số câu ví dụ có từ 出沒:

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

在天黑之前,这些动物会出沒在草原上。(Zài tiān hēi zhīqián, zhèxiē dòngwù huì chū mò zài cǎoyuán shàng.) – Trước khi trời tối, những động vật này sẽ xuất hiện trên đồng cỏ.

3.2. Ví Dụ Trong Văn Hoá và Văn Học

电影中的幽灵总是在夜晚出沒。(Diànyǐng zhōng de yōulíng zǒng shì zài yèwǎn chū mò.) – Những linh hồn trong bộ phim luôn xuất hiện vào ban đêm.出沒

4. Kết Luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quát về từ 出沒 (chū mò), từ nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng. Việc hiểu rõ từ ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” chū mò
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo