Từ khóa chính 參訪 (cān fǎng) không chỉ xuất hiện phổ biến trong các tài liệu học tập mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về nghĩa của từ 參訪, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.
Có gì bên trong 參訪 (cān fǎng)?
Nghĩa của 參訪
参加 (cān jiā) có nghĩa là tham gia, và 访问 (fǎng wèn) có nghĩa là tham quan hoặc thăm viếng. Khi kết hợp lại, 參訪 (cān fǎng) mang nghĩa là “tham quan” hay “thăm quan một địa điểm nào đó”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, ví dụ như khi một tổ chức hoặc cá nhân thực hiện chuyến thăm tới một địa điểm, công ty, hay sự kiện cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của 參訪
Từ 參訪 là một danh từ và có thể được sử dụng như một động từ trong một số ngữ cảnh. Dưới đây là cấu trúc cơ bản khi sử dụng 參訪 trong câu:
- Chủ ngữ + 參訪 + Đối tượng + Trạng từ.
Ví dụ:
- 我们去参访这个博物馆。 (Wǒmen qù cān fǎng zhège bó wù guǎn) – Chúng tôi sẽ tham quan bảo tàng này.
Ví dụ minh họa với 參訪
Ví dụ 1
我计划下个月去参访几家公司。 (Wǒ jì huà xià gè yuè qù cān fǎng jǐ jiā gōng sī) – Tôi dự định tham quan một vài công ty vào tháng tới.
Ví dụ 2
这个学校欢迎外国学生来参访。 (Zhège xué xiào huān yíng wài guó xué shēng lái cān fǎng) – Trường học này chào đón các sinh viên nước ngoài đến tham quan.
Kết luận
Chúng ta đã cùng nhau khám phá từ 參訪 (cān fǎng) – một từ có ý nghĩa phong phú trong tiếng Trung. Không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn là chìa khóa giúp bạn mở rộng mối quan hệ và trải nghiệm mới khi tham gia vào các chuyến thăm quan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn