DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về 吊销 (diàoxiāo) – Ý Nghĩa và Ứng Dụng Trong Ngữ Cảnh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 吊销 (diàoxiāo), một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý và hành chính. Đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích và ví dụ minh họa để nắm bắt rõ hơn về từ vựng này.

1. 吊销 (diàoxiāo) là gì?

Từ 吊销 (diàoxiāo) có nghĩa là “thu hồi” hoặc “hủy bỏ”. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc hủy bỏ giấy phép, chứng chỉ hoặc các loại tài liệu pháp lý khác. Các cơ quan chức năng hoặc tổ chức có thẩm quyền sẽ dùng từ này khi quyết định không công nhận một giấy tờ nào đó nữa.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 吊销

吊销 (diàoxiāo) là một động từ trong tiếng Trung. Nó thường đi kèm với các danh từ chỉ những thứ bị thu hồi, chẳng hạn như giấy phép (许可证), chứng chỉ (证书) hoặc hợp đồng (合同).

2.1. Cấu trúc câu cơ bản

Cấu trúc câu với 吊销 thường được trình bày như sau:

[Chủ ngữ] + 吊销 + [Tân ngữ] + [Bổ ngữ (nếu cần)]

Ví dụ: 政府决定吊销该公司的营业执照。 (Chính phủ quyết định thu hồi giấy phép kinh doanh của công ty này.)

2.2. Các biến thể khác

Từ 吊销 có thể được bổ sung bằng các từ chỉ mức độ hoặc trạng thái, chẳng hạn như ‘立即’ (lập tức), ‘永久’ (vĩnh viễn) để nhấn mạnh sự khẩn cấp hoặc tính chất lâu dài của việc thu hồi:

政府立即吊销该许可证。

(Chính phủ lập tức thu hồi giấy phép này.)

3. Ví dụ minh họa cho từ 吊销

3.1. Trong ngữ cảnh kinh doanh diàoxiāo

公司由于违反了法律法规,被吊销营业执照。

(Công ty đã bị thu hồi giấy phép kinh doanh do vi phạm luật pháp và quy định.)

3.2. Trong ngữ cảnh giáo dục

学生因作弊被学校决定吊销学籍。

(Học sinh đã bị nhà trường quyết định thu hồi đăng ký học do gian lận.)

4. Tầm quan trọng của việc hiểu rõ 吊销 trong tiếng Trung

Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng từ 吊销 là rất quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý, kinh doanh và giáo dục. Nó giúp người học tiếng Trung giao tiếp chính xác hơn và hiểu rõ các tài liệu hoặc thông tin liên quan đến pháp lý.

5. Kết luận

Tổng kết lại, từ 吊销 (diàoxiāo) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và giá trị trong ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã bổ sung thêm kiến thức về từ vựng tiếng Trung này. Đừng ngần ngại giao tiếp và áp dụng từ 吊销 trong thực tế, điều này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo