Từ 弹性 (tánxìng) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như vật lý, kinh tế, và xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như những ví dụ cụ thể để minh họa cho việc sử dụng từ này trong thực tế.
1. 弹性 (tánxìng) là gì?
Để hiểu rõ hơn về 弹性 (tánxìng), chúng ta cần phân tích từng thành phần của nó:
- 弹 (tán): có nghĩa là đàn hồi, bắn, nhảy.
- 性 (xìng): có nghĩa là tính chất, bản chất.
Vì vậy, kết hợp lại, 弹性 (tánxìng) có thể được dịch là “tính đàn hồi” hay “tính linh hoạt.” Nó thể hiện khả năng thay đổi hoặc thích ứng với các điều kiện khác nhau.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 弹性
Cấu trúc ngữ pháp của từ 弹性 (tánxìng) theo cách hiểu của ngôn ngữ học như sau:
- Ý nghĩa: Tính linh hoạt, tính đàn hồi.
- Phần loại: Danh từ.
- Cách sử dụng: Thường xuất hiện trong các câu nói để mô tả mức độ khả năng thay đổi hoặc thích ứng của một đối tượng nào đó. Có thể sử dụng trong các cấu trúc câu đơn giản như “có tính đàn hồi” hay “mức độ đàn hồi.”
3. Ví dụ minh họa cho từ 弹性
3.1 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, tiếng Trung thường sử dụng 弹性 để nói về sự linh hoạt trong công việc hoặc các tình huống xã hội.
- 例如:“这个公司的工作时间很有弹性。” (Zhège gōngsī de gōngzuò shíjiān hěn yǒu tánxìng.) – “Thời gian làm việc của công ty này rất linh hoạt.”
3.2 Ví dụ trong vật lý
Trong lĩnh vực vật lý, 弹性 thường được dùng để chỉ tính năng của vật liệu.
- 例如:“这块橡胶具有很好的弹性。” (Zhè kuài xiàngjiāo jùyǒu hěn hǎo de tánxìng.) – “Miếng cao su này có tính đàn hồi rất tốt.”
3.3 Ví dụ trong kinh tế
Trong kinh tế, 弹性 được sử dụng để chỉ khả năng điều chỉnh của thị trường hoặc giá cả.
- 例如:“市场需求的弹性影响价格。” (Shìchǎng xūqiú de tánxìng yǐngxiǎng jiàgé.) – “Tính linh hoạt của nhu cầu thị trường ảnh hưởng đến giá cả.”
4. Tại sao cần hiểu về 弹性 (tánxìng)?
Hiểu về 弹性 không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung mà còn góp phần mở rộng kiến thức của bạn trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó cũng giúp bạn làm quen với các cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong công việc.
5. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về từ 弹性 (tánxìng), cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ này trong tiếng Trung. Hy vọng rằng, với những thông tin trên, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức hữu ích và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn