Trong thế giới ngôn ngữ tiếng Trung, từ vựng không chỉ đơn thuần là các ký tự, mà còn là những khái niệm sâu sắc và đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá từ 披露 (pīlù), một từ có nghĩa thú vị và ứng dụng trong ngữ cảnh thực tế, cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó.
1. 披露 (pīlù) là gì?
Từ 披露 (pīlù) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “công bố,” “tiết lộ” hoặc “đưa ra ánh sáng.” Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tiết lộ thông tin, thành quả hoặc dữ liệu nào đó.
1.1 Hoạt động trong lĩnh vực nào?
Trong kinh doanh, từ 披露 thường liên quan đến việc công bố thông tin tài chính, chiến lược công ty hoặc những thay đổi lớn trong tổ chức. Việc 披露 thông tin giúp tăng cường sự minh bạch và tạo lòng tin cho khách hàng cũng như các nhà đầu tư.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 披露
Về mặt ngữ Pháp, 披露 có thể được sử dụng theo cách sau:
- V + 披露: Đây là cách sử dụng chính của từ, trong đó 披露 được dùng như một động từ.
- 披露 + Noun: 披露 có thể kết hợp với danh từ để chỉ rõ loại thông tin được công bố.
2.1 Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn dễ dàng hình dung về cách sử dụng từ 披露:
- 公司在年度会议上披露了最新的财务报告。
Gōngsī zài niándù huìyì shàng pīlù le zuìxīn de cáiwù bàogào.
(Công ty đã công bố báo cáo tài chính mới nhất tại cuộc họp thường niên.) - 他们决定披露这项研究的结果。
Tāmen juédìng pīlù zhè xiàng yánjiū de jiéguǒ.
(Họ quyết định tiết lộ kết quả của nghiên cứu này.)
3. Ứng dụng thực tế của từ 披露
Việc sử dụng từ 披露 không chỉ gói gọn trong lĩnh vực kinh doanh mà còn được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
- Giáo dục: Các trường đại học có thể 披露 các thông tin về chương trình đào tạo, khóa học mới.
- Chính trị: Các chính phủ có thể 披露
các quyết định hay chính sách mới nhằm cải cách xã hội.
- Y tế: Công bố các kết quả nghiên cứu y học hoặc vắc xin mới.
3.1 Một số ví dụ cụ thể
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 披露, dưới đây là một vài câu ví dụ:
- 企业应该定期披露财务数据,以维护投资者的信任。
Qǐyè yīnggāi dìngqī pīlù cáiwù shùjù, yǐ wéihù tóuzī zhě de xìnrèn.
(Doanh nghiệp nên công bố dữ liệu tài chính định kỳ để duy trì lòng tin của nhà đầu tư.) - 政府披露了疫情的数据,以帮助公众了解当前情况。
Zhèngfǔ pīlù le yìqíng de shùjù, yǐ bāngzhù gōngzhòng liǎojiě dāngqián qíngkuàng.
(Chính phủ đã công bố dữ liệu về dịch bệnh để giúp công chúng hiểu rõ tình hình hiện tại.)
4. Kết luận
Từ 披露 không chỉ mang ý nghĩa mang tính chất ngữ pháp mà còn có vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và trong nhiều lĩnh vực chuyên ngành. Đừng ngần ngại sử dụng từ này trong các tình huống phù hợp để làm nổi bật thông điệp của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn