Từ khóa chính: 期限 (qí xiàn). Với sự phát triển của ngôn ngữ Trung Quốc, việc hiểu rõ về các thuật ngữ quan trọng là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về 期限, cách cấu trúc ngữ pháp của từ, và những ví dụ cụ thể liên quan.
1. 期限 (qí xiàn) là gì?
期限 (qí xiàn) là một từ tiếng Trung được dùng phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Nó có nghĩa là “thời hạn”, “hạn chót” hoặc “thời gian quy định”. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến hạn phải hoàn thành một công việc nào đó, hạn sử dụng sản phẩm, hoặc các yêu cầu pháp lý.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 期限
Cấu trúc ngữ pháp của 期限 rất đơn giản nhưng cũng rất đa dạng. Trong tiếng Trung, 期限 có thể được sử dụng như một danh từ độc lập. Ngoài ra, nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa cụ thể hơn.
2.1. Dùng 期限 trong câu nói
Khi sử dụng 期限 trong câu, bạn có thể thấy nó xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc mẫu mà bạn có thể tham khảo:
- Cấu trúc: “CÓ 期限” – 一些任务有期限。 (Yīxiē rènwù yǒu qíxiàn.) – Một số nhiệm vụ có thời hạn.
- Cấu trúc: “HẾT 期限” – 这份报告的期限到了。 (Zhè fèn bàogào de qíxiàn dào le.) – Thời hạn của báo cáo này đã đến.
- Cấu trúc: “YÊU CẦU 期限” – 请在下周之前提交申请,申请的期限是下周五。 (Qǐng zài xià zhōu zhīqián tíjiāo shēnqǐng, shēnqǐng de qíxiàn shì xià zhōu wǔ.) – Vui lòng nộp đơn trước tuần sau, thời hạn nộp đơn là thứ Sáu tuần sau.
2.2. Vị trí và chức năng của 期限
期限 thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, hợp đồng, hay các quy định của tổ chức. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian mà người liên quan cần tuân thủ.
3. Ví dụ cụ thể với từ 期限
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 期限 trong bối cảnh thực tế.
3.1. Ví dụ trong hợp đồng
在合同中,重要的是明确各项工作和交付的期限。(Zài hétong zhōng, zhòngyào de shì qīngchǔ gè xiàng gōngzuò hé jiāofù de qíxiàn.) – Trong hợp đồng, điều quan trọng là xác định rõ thời hạn cho mỗi công việc và việc giao hàng.
3.2. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
今天是提交报告的期限,你记得了吗?(Jīntiān shì tíjiāo bàogào de qíxiàn, nǐ jìdéle ma?) – Hôm nay là thời hạn nộp báo cáo, bạn có nhớ không?
4. Tóm lại
期限 (qí xiàn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến thời gian và công việc. Việc hiểu rõ cách cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn