DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về “權位 (quán wèi)” – Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. “權位 (quán wèi)” Là Gì?

“權位 (quán wèi)” là một từ tiếng Trung có nghĩa là “quyền vị”, thể hiện quyền lực, vị trí hoặc chức vụ nào đó trong một tổ chức hay hệ thống xã hội.
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, quản lý hoặc tổ chức để mô tả loại quyền lực mà một cá nhân hoặc nhóm đang nắm giữ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “權位”

Từ “權位” được cấu thành từ hai ký tự chính:

2.1. Ký Tự “權” (quán)

Ký tự này có nghĩa là “quyền lực” hoặc “quyền”. Trong nhiều trường hợp, nó liên quan đến sức mạnh hay khả năng ra quyết định.
 học tiếng Trung

2.2. Ký Tự “位” (wèi)

Ký tự này có nghĩa là “vị trí” hoặc “chức vụ”. Nó thường được sử dụng để chỉ địa vị hay vị trí trong tổ chức hoặc xã hội.

2.3. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Khi kết hợp lại, “權位” thể hiện ý nghĩa rằng một cá nhân hay tập thể đang nắm giữ một vị thế hoặc chức vụ nào đó cùng với quyền lực liên quan.

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ “權位”

3.1. Ví Dụ 1

“在這個公司中,他的權位非常重要。”
(Tại công ty này, quyền vị của anh ấy rất quan trọng.)

3.2. Ví Dụ 2

“她的權位使她能夠做出重要決策。”
(Quyền vị của cô ấy cho phép cô ấy đưa ra những quyết định quan trọng.)

3.3. Ví Dụ 3

“在政府中,權位的分配對管理至關重要。”
(Trong chính phủ, việc phân bổ quyền vị là rất quan trọng cho việc quản lý.)

4. Kết Luận

Từ “權位 (quán wèi)” không chỉ thể hiện quyền lực mà còn mang đến nhiều ý nghĩa sâu sắc về vị trí trong các mối quan hệ xã hội và tổ chức.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”quán wèi
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội quyền vị
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo