DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về 牢靠 (láo kao): Định Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

1. 牢靠 (láo kao) Là Gì?

Từ 牢靠 (láo kao) trong tiếng Trung có nghĩa là “vững chắc”, “đáng tin cậy” hoặc “bảo đảm”. Đây là một tính từ được sử dụng để miêu tả sự chắc chắn hoặc độ tin cậy của một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh đồ vật, sự việc hoặc mối quan hệ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 牢靠

Trong tiếng Trung, từ 牢靠 được dùng như một tính từ đơn lẻ. Cấu trúc ngữ pháp của nó rất đơn giản:

  • Mẫu câu: Chủ ngữ + 牢靠 + Động từ/ Tân ngữ
  • Ví dụ: 这个设备很牢靠 (Zhège shèbèi hěn láo kào) – Thiết bị này rất vững chắc.

3. Cách Đặt Câu Có Từ 牢靠

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 牢靠, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của từ này:

3.1 Ví dụ 1牢靠

这个房子的结构很牢靠。(Zhège fángzi de jiégòu hěn láo kào.) – Cấu trúc của ngôi nhà này rất vững chắc.

3.2 Ví dụ 2

这条链子非常牢靠。(Zhè tiáo liànzi fēicháng láo kào.) – Chiếc vòng này rất đáng tin cậy.

3.3 Ví dụ 3

我们的团队非常牢靠。(Wǒmen de tuánduì fēicháng láo kào.) – Đội ngũ của chúng tôi rất vững chắc.

4. Kết Luận

Từ 牢靠 không chỉ mang ý nghĩa vững chắc mà còn thể hiện sự đáng tin cậy trong nhiều bối cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo