Nếu bạn đang tìm kiếm cách hiểu từ “迁就 (qiānjiù)” trong tiếng Trung, bài viết này sẽ giúp bạn giải mã nghĩa của từ này, cùng với cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng bắt đầu!
1. 迁就 (qiānjiù) Là Gì?
Từ “迁就 (qiānjiù)” có thể dịch sang tiếng Việt là “khoan nhượng”, “nhượng bộ” hoặc “có sự thỏa hiệp”. Trong văn cảnh, nó thường được sử dụng để miêu tả hành động chấp nhận điều gì đó mà bản thân không thích, chủ yếu để duy trì hòa khí trong các mối quan hệ hoặc tình huống cụ thể.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 迁就
Cấu trúc ngữ pháp của từ “迁就” rất đơn giản: nó là một động từ, thường đi kèm với các chủ ngữ cụ thể. Phần lớn nó được sử dụng trong các câu hoặc cấu trúc liên quan đến sự nhượng bộ hoặc khi có sự hòa hợp cần thiết.
2.1 Sử Dụng Trong Câu
Trong câu, “迁就” có thể được sử dụng như sau:
- Chủ ngữ + 迁就 + Đối tượng
Ví dụ:
- Tôi sẽ 迁就 yêu cầu của bạn cho cuộc họp này. (我会迁就你的要求参加这个会议。)
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 迁就
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “迁就” trong cuộc sống hàng ngày:
3.1 Ví Dụ 1
Trong bối cảnh gia đình:
- Cha mẹ thường 迁就 những sở thích của con cái. (父母常常迁就孩子的兴趣。)
3.2 Ví Dụ 2
Trong bối cảnh nghề nghiệp:
- Nếu bạn muốn hợp tác, bạn cần phải 迁就 sự khác biệt trong ý kiến. (如果你想合作,你需要迁就意见的不同。)
3.3 Ví Dụ 3
Trong tình yêu:
- Yêu nhau là phải biết 迁就 nhau. (相爱就要知道迁就对方。)
4. Kết Luận
Từ “迁就 (qiānjiù)” không chỉ đơn thuần mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc. Hiểu và sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cụ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn