DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu rõ về 過關 (guò guān): Ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tiễn

1. 過關 (guò guān) Là gì?

Từ 過關 (guò guān) trong tiếng Trung có nghĩa là “vượt qua” hoặc “qua ải”. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc thi, bài kiểm tra cho đến những thử thách trong cuộc sống. Từ này thể hiện ý chí và sự quyết tâm vượt qua các trở ngại.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 過關

Cấu trúc ngữ pháp của từ 過關 khá đơn giản. Từ này được chia thành hai phần: 過 (guò) và 關 (guān).

2.1. 過 (guò)

Phần đầu tiên, 過 (guò) có nghĩa là “vượt qua” hoặc “trải qua”. Nó thể hiện hành động vượt ra ngoài một giới hạn nhất định.

2.2. 關 (guān)

Phần thứ hai, 關 (guān), có nghĩa là “cửa” hoặc “ải”. Điều này chỉ ra rằng có một rào cản hoặc thử thách cần phải vượt qua.

2.3. Tổng hợp cấu trúc

Khi kết hợp lại, 過關 (guò guān) mang lại ý nghĩa “vượt qua thử thách” một cách trọn vẹn.

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 過關

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng 過關 trong các câu tiếng Trung:

3.1. Ví dụ 1

我终于过关了。 (Wǒ zhōngyú guò guān le.)

Nguyên văn: Tôi cuối cùng đã vượt qua.

3.2. Ví dụ 2

这道题很难,但我相信我可以过关。 (Zhè dào tí hěn nán, dàn wǒ xiāngxìn wǒ kěyǐ guò guān.)

Nguyên văn: Câu hỏi này rất khó, nhưng tôi tin rằng tôi có thể vượt qua.

3.3. Ví dụ 3

在考试中,只要努力,你就一定能过关。 cấu trúc ngữ pháp (Zài kǎoshì zhōng, zhǐyào nǔlì, nǐ jiù yīdìng néng guò guān.)

Nguyên văn: Trong kỳ thi, chỉ cần cố gắng, bạn nhất định sẽ vượt qua.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo