DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Khái Niệm ‘减免 (jiǎnmiǎn)’ – Định Nghĩa và Ví Dụ Cấu Trúc

1. ‘减免 (jiǎnmiǎn)’ Là Gì?

Từ ‘减免 (jiǎnmiǎn)’ trong tiếng Trung được hiểu là “giảm miễn”, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm bớt hoặc miễn trừ một khoản chi phí, thuế hoặc nghĩa vụ nào đó. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực tài chính, kinh tế và pháp luật.

Ví dụ, trong bối cảnh thuế, ‘减免’ thường được dùng để chỉ việc giảm thuế hoặc miễn thuế cho cá nhân hoặc doanh nghiệp nhằm khuyến khích đầu tư hoặc hỗ trợ tài chính trong các tình huống khó khăn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘减免’

‘减免’ được hình thành từ hai chữ Hán:

  • 减 (jiǎn): có nghĩa là “giảm” hoặc “cắt bớt”.
  • 免 (miǎn): có nghĩa là “miễn” hoặc “tránh”. jiǎnmiǎn

Cấu trúc ngữ pháp của từ này khá đơn giản, thường được sử dụng trong các câu diễn tả việc giảm hoặc miễn trừ một khoản chi phí cụ thể.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho ‘减免’

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ ‘减免’:

Ví Dụ 1:

在这次活动中,我们提供了很多减免政策。

(Trong sự kiện này, chúng tôi đã cung cấp nhiều chính sách giảm miễn.)

Ví Dụ 2:

政府决定对小企业进行减免税收。

(Chính phủ quyết định giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.)

Ví Dụ 3:

因为疫情,学校对学生的学费进行减免。

(Do đại dịch, trường học đã giảm miễn học phí cho sinh viên.)

4. Kết Luận

Khái niệm ‘减免 (jiǎnmiǎn)’ rất quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực tài chính và pháp luật. Nó không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa mà còn giúp áp dụng trong thực tiễn một cách hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo