DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Khái Niệm ‘非法 (fēifǎ)’: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. ‘非法 (fēifǎ)’ Là Gì?

Từ ‘非法 (fēifǎ)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “phi pháp” hay “bất hợp pháp”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những hành động hoặc hoạt động không phù hợp với pháp luật hoặc quy định hiện hành của một quốc gia. Trong xã hội, các hành vi được coi là ‘非法’ thường bị cấm và có thể phải chịu trách nhiệm pháp lý.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘非法’

‘非法’ là một từ ghép trong tiếng Trung, bao gồm hai phần:

  • 非 (fēi): có nghĩa là “không” hoặc “phi”.
  • 法 (fǎ): có nghĩa là “pháp luật” hoặc “quy tắc”. ví dụ về 非法

Kết hợp lại, ‘非法’ mang ý nghĩa phủ định pháp lý, nghĩa là không tuân thủ theo quy định pháp luật.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘非法’

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ‘非法’ trong câu:

3.1 Ví dụ 1:

他的行为被认为是非法的。

(Tā de xíngwéi bèi rènwéi shì fēifǎ de.)

– Nghĩa: Hành vi của anh ta được coi là bất hợp pháp.

3.2 Ví dụ 2:

在这个国家,非法停车会被罚款。

(Zài zhège guójiā, fēifǎ tíngchē huì bèi fákuǎn.)

– Nghĩa: Tại quốc gia này, việc đậu xe bất hợp pháp sẽ bị phạt tiền.

3.3 Ví dụ 3:

这个组织是一个非法的团体。非法

(Zhège zǔzhī shì yīgè fēifǎ de tuántǐ.)

– Nghĩa: Tổ chức này là một nhóm bất hợp pháp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo