Từ 争夺 (zhēngduó) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang tính chất chỉ sự cạnh tranh, giành giật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp, và đưa ra một số ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn.
争夺 (zhēngduó) Là Gì?
Từ 争夺 (zhēngduó) được dịch nghĩa là “giành giật” hoặc “tranh giành”. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh mà các bên cạnh tranh nhau để đạt được một cái gì đó, chẳng hạn như tài nguyên, quyền lực, hoặc sự chú ý.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 争夺
Cấu trúc ngữ pháp của từ 争夺 có thể phân tích như sau:
- 争 (zhēng): nghĩa là “tranh giành” hoặc “cạnh tranh”.
- 夺 (duó): nghĩa là “cướp” hoặc “giành lấy”.
Khi kết hợp lại, 争夺 chỉ hành động tranh giành một thứ gì đó giữa hai hoặc nhiều bên.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 争夺
1. Tranh Giành Tài Nguyên
Ví dụ: 他们为了市场份额而进行激烈的争夺。 Ví dụ: Ví dụ: 不同的品牌争夺消费者的注意力。 Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ 争夺 không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và xã hội Trung Quốc. Từ này thường xuyên xuất hiện trong các bài báo, cuộc hội thoại, và các tình huống sống hàng ngày. Tóm lại, 争夺 (zhēngduó) là một từ quan trọng, mang hàm ý cạnh tranh giành giật khá mạnh mẽ. Qua những ví dụ cụ thể, hy vọng bạn có thể sử dụng từ này một cách tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Trung.
2. Cạnh Tranh Chính Trị
在选举前,各候选人为争夺选民的支持而努力。
3. Tranh Giành Sự Chú Ý
Tại Sao Phải Hiểu Về Từ 争夺?
Kết Luận
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn