DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Từ 仍然 (réngrán) Trong Tiếng Trung

1. Từ 仍然 (réngrán) Là Gì?

Từ 仍然 (réngrán) trong tiếng Trung có nghĩa là “vẫn”, “vẫn còn”, mang hàm ý sự tiếp diễn hoặc tình trạng không biến chuyển của một vấn đề hoặc hiện tượng nào đó. Đây là một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 仍然

2.1. Vị Trí Sử Dụng

Từ 仍然 thường đứng trước động từ hoặc tính từ trong câu để chỉ ra rằng hành động hay trạng thái đó vẫn tiếp diễn. Cấu trúc cơ bản như sau:

    Chủ ngữ + 仍然 + Động từ/Tính từ
    

2.2. Phân Tích Ví Dụ

Ví dụ:

  • 他仍然在学习中文。 ví dụ 仍然
  • (Tā réngrán zài xuéxí zhōngwén.)
  • (Ông ấy vẫn đang học tiếng Trung.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 仍然

3.1. Ví Dụ Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho từ 仍然 được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 天气仍然很热。(Tiānqì réngrán hěn rè.) – Thời tiết vẫn còn rất nóng.
  • 她仍然爱他。(Tā réngrán ài tā.) – Cô ấy vẫn yêu anh ấy.
  • 这个问题仍然存在。(Zhège wèntí réngrán cúnzài.) – Vấn đề này vẫn còn tồn tại.

3.2. Một Số Ví Dụ Bổ Sung

Thêm một vài câu khác có sử dụng từ 仍然:

  • 即使遇到困难,他仍然没有放弃。(Jíshǐ yù dào kùnnán, tā réngrán méiyǒu fàngqì) – Dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn không từ bỏ.
  • 虽然已经过去很久了,回忆仍然清晰。(Suīrán yǐjīng guòqù hěn jiǔle, huíyì réngrán qīngxī) – Mặc dù đã qua rất lâu, nhưng kỷ niệm vẫn còn rõ ràng.

4. Kết Luận

Từ 仍然 (réngrán) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, dễ hiểu và dễ sử dụng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có những hiểu biết sâu sắc hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách dùng của từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo