DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Từ “刮 (guā)” – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 刮 (guā) là gì?

Từ “刮” (guā) trong tiếng Trung có nghĩa là “cạo”, “quẹt” hoặc “đánh”. Nghĩa rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm sạch một bề mặt bằng cách cạo hoặc quẹt. Ví dụ, bạn có thể “刮雪” (guā xuě) tức là “cạo tuyết” hoặc “刮胡子” (guā húzi) có nghĩa là “cạo râu”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “刮”

Từ “刮” là một động từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp chung thường là:

  • 主语 (Chủ ngữ) + 刮 (guā) + 受词 (Tân ngữ)
  • Ví dụ: 他刮胡子 (Tā guā húzi) – Anh ấy cạo râu.

3. Ví dụ minh họa cho từ “刮”

3.1 Ví dụ cơ bản

下面是一些使用 “刮” 的例子:

  • 我喜欢在冬天刮冰雪。
    (Wǒ xǐhuān zài dōngtiān guā bīngxuě.) – Tôi thích cạo tuyết vào mùa đông.
  • 他每天早上都要刮胡子。
    (Tā měitiān zǎoshang dōu yào guā húzi.) – Anh ấy phải cạo râu mỗi sáng.

3.2 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Ví dụ khác trong giao tiếp hàng ngày có thể là:

  • 你需要刮干净你的车窗。
    (Nǐ xūyào guā gānjìng nǐ de chēchuāng.) – Bạn cần cạo sạch cửa kính xe của bạn.
  • 他用刀刮了那个苹果的皮。
    (Tā yòng dāo guāle nàgè píngguǒ de pí.) – Anh ấy đã cạo vỏ của quả táo đó bằng dao. ngữ pháp tiếng Trung ví dụ tiếng Trung

4. Một số từ vựng liên quan

Để hiểu rõ hơn về từ “刮”, chúng ta cũng nên biết đến một số từ liên quan như:

  • 刮风 (guā fēng) – Gió thổi.
  • 刮痧 (guā shā) – Cạo gió; một phương pháp trị liệu trong y học cổ truyền.

5. Kết luận

Từ “刮” (guā) là một động từ có nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo