DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Từ 取悅 (qǔ yuè) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp & Ví Dụ Đặt Câu

1. 取悅 (qǔ yuè) Là Gì?

Từ 取悅 (qǔ yuè) trong tiếng Trung có nghĩa là “làm hài lòng” hoặc “làm vui lòng”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động khi ai đó làm điều gì đó để thỏa mãn hay khiến một người khác cảm thấy vui vẻ hoặc hài lòng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 取悅

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ 取悅 là:

  • 取 (qǔ): nghĩa là “lấy” hoặc “thu nhận”.
  • 悅 (yuè): nghĩa là “vui vẻ” hoặc “hài lòng”.

Do đó, khi kết hợp lại, 取悅 mang hàm nghĩa là “lấy sự vui vẻ” từ ai đó.

3. Ví Dụ Đặt Câu Với 取悅

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 取悅 trong câu:

  • 我希望我能取悅我的父母。
    (Wǒ xīwàng wǒ néng qǔ yuè wǒ de fùmǔ.)
    “Tôi hy vọng tôi có thể làm hài lòng cha mẹ của tôi.”取悅
  • 她努力工作,希望能取悅老板。
    (Tā nǔlì gōngzuò, xīwàng néng qǔ yuè lǎobǎn.)
    “Cô ấy làm việc chăm chỉ, hy vọng có thể làm hài lòng sếp.”

4. Tương Quan Giữa 取悅 Và Một Số Từ Khác

Từ 取悅 thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể tương quan với nhiều từ khác như:

  • 高兴 (gāo xìng): nghĩa là “vui vẻ”.
  • 满意 (mǎn yì): nghĩa là “hài lòng”.
  • 欢迎 (huān yíng): nghĩa là “chào mừng”.

5. Kết Luận

Từ 取悅 (qǔ yuè) là một từ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày trong tiếng Trung, có khả năng diễn đạt cảm xúc và mong muốn làm hài lòng người khác. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 取悅.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo