1. 延缓 (yánhuǎn) là gì?
Từ “延缓” (yánhuǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “kéo dài”, “trì hoãn” hoặc “hoãn lại”. Từ này thường được dùng khi nói về việc làm chậm lại một quá trình nào đó, thường có liên quan đến thời gian hoặc hành động.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 延缓
Cấu trúc ngữ pháp của từ “延缓” rất đơn giản. Nó bao gồm hai phần:
- 延 (yán): có nghĩa là “kéo dài” hoặc “mở rộng”.
- 缓 (huǎn): có nghĩa là “chậm lại” hoặc “giảm tốc độ”.
Nếu kết hợp lại, “延缓” sẽ mang nghĩa tổng thể là “kéo dài thời gian” hoặc “hoãn lại một hành động”. Đây thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hay trong lĩnh vực y tế, nghiên cứu và kinh doanh để diễn tả một tình huống cần được trì hoãn.
3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 延缓
3.1. Ví dụ trong lĩnh vực y tế
Chúng ta có thể sử dụng từ “延缓” trong ngữ cảnh y tế như sau:
这项新药可以帮助延缓疾病的进程。
(Zhè xiàng xīnyào kěyǐ bāngzhù yánhuǎn jíbìng de jìnchéng.)
Đáp án: Thuốc mới này có thể giúp làm chậm tiến trình của bệnh.
3.2. Ví dụ trong lĩnh vực kinh doanh
Trong lĩnh vực kinh doanh, từ này cũng thường xuyên được sử dụng:
公司需要采取措施来延缓生产成本的上升。
(Gōngsī xūyào cǎiqǔ cuòshī lái yánhuǎn shēngchǎn chéngběn de shàngshēng.)
Đáp án: Công ty cần thực hiện các biện pháp để trì hoãn sự gia tăng chi phí sản xuất.
3.3. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Ngay cả trong cuộc sống hàng ngày, từ này vẫn có thể được áp dụng:
为了延缓孩子的成长,父母应该给孩子更多的自由。
(Wèile yánhuǎn háizi de chéngzhǎng, fùmǔ yīnggāi gěi háizi gèng duō de zìyóu.)
Đáp án: Để kéo dài quá trình trưởng thành của trẻ, cha mẹ nên cho trẻ nhiều tự do hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn