DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Từ ‘手动’ (Shǒudòng) – Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

1. 手动 (Shǒudòng) Là Gì?

Từ ‘手动’ (shǒudòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thủ công,” “tay” hoặc “không tự động.” Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ, sản xuất và thao tác thủ công.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘手动’

Trong tiếng Trung, ‘手动’ được cấu thành từ hai ký tự:

  •  ngữ pháp (shǒu): có nghĩa là “tay,” thể hiện hành động sử dụng tay để thực hiện một việc gì đó.
  • (dòng): có nghĩa là “động,” nhấn mạnh sự vận động hoặc hành động.

Từ ‘手动’ áp dụng cho các ngữ cảnh khi một quy trình hoặc thao tác cần được thực hiện bằng tay, thay vì sử dụng máy móc tự động. ví dụ

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘手动’

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ ‘手动’ trong câu:

3.1 Ví Dụ 1

Câu: 这个机器是手动操作的。

Dịch: Chiếc máy này là máy vận hành thủ công.

Trong câu này, ‘手动’ mô tả cách mà máy được vận hành, đó là bằng tay.

3.2 Ví Dụ 2

Câu: 手动调整设置可能会更有效。

Dịch: Điều chỉnh bằng tay có thể hiệu quả hơn.

Ở đây, ‘手动’ được dùng để nhấn mạnh rằng việc điều chỉnh cần được thực hiện bằng tay thay vì tự động.

3.3 Ví Dụ 3

Câu: 我更喜欢手动洗衣服。

Dịch: Tôi thích giặt đồ bằng tay hơn.

Ví dụ này cho thấy sự ưu tiên về việc thực hiện công việc mà ở đây là giặt đồ bằng tay (手动).

4. Kết Luận

Từ ‘手动’ không chỉ đơn giản là một từ, mà nó còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu rõ từ này giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo