DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Từ “案情” (àn qíng) – Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Từ “案情” có nghĩa là gì?

Từ “案情” (àn qíng) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp luật và điều tra. Nghĩa của từ này là “tình hình vụ án”, đề cập đến các thông tin, tình huống và diễn biến liên quan đến một vụ án cụ thể. Từ này thường được dùng khi bàn luận về quá trình điều tra hoặc giải quyết các vấn đề pháp lý.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “案情” ví dụ案情

“案情” được hình thành từ hai ký tự Hán: “案” (àn) và “情” (qíng).

2.1 Ý nghĩa từng ký tự

  • 案 (àn): thường có nghĩa là “vụ án” hoặc “hồ sơ”.
  • 情 (qíng): có nghĩa là “tình trạng”, “tình hình” hoặc “hành vi”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo nên ý nghĩa của “tình hình vụ án”, mô tả bối cảnh và các chi tiết liên quan đến một vụ án cụ thể.

3. Cách sử dụng từ “案情” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “案情” trong các bối cảnh khác nhau:

3.1 Ví dụ 1

在审查此案情时,警方发现了一些关键证据。

(Khi xem xét tình hình vụ án này, cảnh sát đã phát hiện ra một số chứng cứ quan trọng.)

3.2 Ví dụ 2

案件的案情复杂,因此需要专业律师的帮助。

(Vì tình hình vụ án rất phức tạp, nên cần sự giúp đỡ của luật sư chuyên nghiệp.)

3.3 Ví dụ 3

法庭将于下周对该案情进行审理。

(Tòa án sẽ xử lý vụ án này vào tuần tới.)

4. Tổng kết

Từ “案情” (àn qíng) không chỉ là một thuật ngữ trong lĩnh vực pháp luật mà còn phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau trong công tác điều tra và xét xử. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp ích rất nhiều cho việc giao tiếp trong các tình huống liên quan đến pháp luật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ案情

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo