DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Từ “油膩 (yóu nì)” – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Từ “油膩” (yóu nì) Là Gì?

Từ “油膩” trong tiếng Trung được phiên âm là “yóu nì”, mang nghĩa là “dầu mỡ, béo ngậy, ngấy”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các món ăn có nhiều dầu mỡ hoặc có cảm giác ngấy khi ăn. Trong cuộc sống hàng ngày, nó cũng có thể được dùng biểu đạt cảm giác không thoải mái khi tiêu thụ quá nhiều thức ăn giàu chất béo.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “油膩”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “油膩” (yóu nì) rất đơn giản. Trong đó:

  • 油 (yóu): có nghĩa là “dầu” hoặc “mỡ”.
  • 膩 (nì): có nghĩa là “béo” hoặc “ngấy”.

Khi ghép lại, “油膩” mô tả một tình trạng có nhiều dầu, mỡ, mang lại cảm giác ngấy.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ “油膩”

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “油膩”:

  • Câu 1: 这道菜太油膩了,我吃不下。
    (Zhè dào cài tài yóu nì le, wǒ chī bù xià.)
    – Món ăn này quá béo, tôi không thể ăn thêm được.
  • Câu 2: 如果你天天吃油膩的食物,身体会不好。
    (Rúguǒ nǐ tiāntiān chī yóu nì de shíwù, shēntǐ huì bù hǎo.)
    – Nếu bạn ăn đồ ăn béo mỗi ngày, sức khỏe của bạn sẽ không tốt.
  • Câu 3: 我喜欢清淡的食物,油膩的菜让我觉得不舒服。 tiếng Trung
    (Wǒ xǐhuān qīngdàn de shíwù, yóu nì de cài ràng wǒ jue dé bù shūfú.)
    – Tôi thích đồ ăn nhẹ, món béo làm tôi cảm thấy không thoải mái.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo