DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Từ “渴 (kě)”: Định Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

1. 渴 (kě) Là Gì?

Từ “渴” (kě) trong tiếng Trung có nghĩa là “khát”. Đây là một từ chỉ trạng thái, biểu thị cảm giác cần nước hoặc cảm giác khô miệng. Ví dụ, trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường cảm thấy khát sau khi vận động hoặc không uống nước trong một thời gian dài.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “渴”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “渴 (kě)” thường đi kèm với các từ bổ trợ để diễn tả cảm giác khát nước một cách chi tiết hơn. Ví dụ:

  • 渴 + động từ (Uống): 渴想喝水 (kě xiǎng hē shuǐ) – “Khát muốn uống nước”.
  • 渴 + danh từ (Nước): 我渴水 (wǒ kě shuǐ) – “Tôi khát nước”. ví dụ

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “渴”

3.1 Ví Dụ Đơn Giản

我渴了,能给我一杯水吗? (Wǒ kěle, néng gěi wǒ yī bēi shuǐ ma?) – “Tôi khát rồi, có thể cho tôi một cốc nước không?”

3.2 Ví Dụ Trong Văn Cảnh

在运动之后,我总是感到很渴。 (Zài yùndòng zhīhòu, wǒ zǒng shì gǎndào hěn kě.) – “Sau khi tập luyện, tôi luôn cảm thấy rất khát.”

4. Tình Huống Sử Dụng Từ “渴”

Từ “渴” thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như khi bạn đi chơi ngoài trời, tham gia các hoạt động thể thao, hoặc đơn giản là trong cuộc sống hàng ngày khi cảm thấy cần nước.

5. Một Số Từ Liên Quan

  • 干渴 (gān kě) – “Khô khát”. ví dụ
  • 渴望 (kě wàng) – “Khao khát”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo