DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Về Từ “禱告 (dǎo gào)” – Nghĩa, Cấu Trúc & Ví Dụ Thực Tế

1. 禱告 (dǎo gào) Là Gì?

Từ “禱告” (dǎo gào) trong tiếng Trung có nghĩa là “cầu nguyện”. Đây là hoạt động tâm linh của con người nhằm giao tiếp với các vị thần hoặc lực lượng siêu nhiên, thường được thực hiện trong bối cảnh tôn giáo. Trong văn hóa Á Đông, cầu nguyện còn được coi là một phương pháp để xin xỏ, bày tỏ lòng thành và ước muốn của cá nhân.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “禱告”

2.1. Phân Tích Từ “禱告” cấu trúc ngữ pháp của 禱告

“禱” (dǎo) có nghĩa là “cầu nguyện” và “告” (gào) có nghĩa là “thông báo” hoặc “nói”. Khi kết hợp lại, “禱告” trở thành một động từ mang ý nghĩa cầu nguyện một cách có chủ đích.

2.2. Ngữ Pháp Của “禱告” nghĩa của 禱告

Từ “禱告” có thể được sử dụng như một động từ. Trong câu, nó thường có thể theo sau bởi một chủ ngữ và bổ ngữ để chỉ rõ nội dung hoặc đối tượng của hành động cầu nguyện.

3. Ví Dụ Có Từ “禱告”

3.1. Ví Dụ Đặt Câu

– 我每天都禱告,希望能实现我的梦想。

(Wǒ měi tiān dōu dǎo gào, xī wàng néng shí xiàn wǒ de mèng xiǎng.)

Dịch: Tôi cầu nguyện mỗi ngày, hy vọng có thể đạt được ước mơ của mình.

– 他在教堂裡禱告,尋求內心的平靜。

(Tā zài jiàotáng lǐ dǎo gào, xún qiú nèi xīn de píng jìng.)

Dịch: Anh ấy cầu nguyện trong nhà thờ, tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn.

4. Kết Luận

Từ “禱告” không chỉ đơn thuần là hành động cầu nguyện mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc trong tâm linh và văn hóa. Tìm hiểu về từ này giúp chúng ta nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình một cách hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo