DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Rõ Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 鞭策 (biāncè)

Trong tiếng Trung, từ 鞭策 (biāncè) thường được hiểu là “đòn bẩy” hoặc “khích lệ”. Từ này không chỉ đơn thuần chỉ đến các vật thể cụ thể mà còn mang sức mạnh ngữ nghĩa sâu sắc, thể hiện sự thúc giục hoặc động viên một người hoặc một nhóm người đạt được mục tiêu nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 鞭策

Về mặt ngữ pháp, 鞭策 được cấu tạo từ hai phần:

  • 鞭 (biān): Nghĩa là “roi”, chỉ đến một công cụ dùng để thúc dục.
  • 策 (cè): Nghĩa là “kế hoạch” hay “chính sách”, thể hiện một phương pháp hoặc cách thức thực hiện.

Phân tích cấu trúc: 鞭策 là một từ ghép, trong đó kết hợp với nhau để tạo thành ý nghĩa thúc giục hoặc khích lệ.

Đặt câu với 鞭策 và ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng 鞭策 trong các câu tiếng Trung:

Ví dụ 1

我需要一些鞭策来完成我的工作。
(Wǒ xūyào yīxiē biāncè lái wánchéng wǒ de gōngzuò.)
Tôi cần một số động lực để hoàn thành công việc của mình.

Ví dụ 2

他的话像鞭策一样促使我努力学习。 biāncè
(Tā de huà xiàng biāncè yīyàng cùshǐ wǒ nǔlì xuéxí.)
Những gì anh ấy nói giống như một đòn bẩy thúc đẩy tôi học tập chăm chỉ.

Ví dụ 3

老师的鼓励是我前进的鞭策。
(Lǎoshī de gǔlì shì wǒ qiánjìn de biāncè.)
Sự động viên của thầy giáo là động lực giúp tôi tiến bộ.

Kết luận

Từ 鞭策 (biāncè) không chỉ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung mà còn mang theo nhiều giá trị văn hóa sâu sắc. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo