DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Hiểu Về 懊惱 (ào nǎo): Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp, Và Cách Sử Dụng

1. 懊惱 (ào nǎo) Là Gì?

懊惱 (ào nǎo) là một từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là cảm giác bực bội, chán nản, hoặc khó chịu do những hành động mà mình không thể thay đổi hoặc hậu quả tiêu cực từ hành động đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng bối rối và cảm giác day dứt trong những tình huống nhất định.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 懊惱

2.1. Phân tích cấu trúc

Cấu trúc ngữ pháp của 懊惱 (ào nǎo) khá đơn giản. Từ này có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Trong văn cảnh khác nhau, người sử dụng có thể biến đổi theo nhu cầu diễn đạt cảm xúc.

2.2. Ví dụ câu sử dụng 懊惱

Dưới đây là một số câu ví dụ có từ 懊惱:

  • 当我发现自己错过了机会时,我感到非常懊惱。(Dāng wǒ fāxiàn zìjǐ cuòguòle jīhuì shí, wǒ gǎndào fēicháng àonǎo.) – Khi tôi phát hiện ra mình đã bỏ lỡ cơ hội, tôi cảm thấy rất bực bội.
  • 他的懊惱让我感到不知所措。(Tā de àonǎo ràng wǒ gǎndào bùzhī suǒcuò.) – Sự bực bội của anh ấy khiến tôi cảm thấy bối rối.

3. Cách Sử Dụng Từ 懊惱 Trong Các Tình Huống Khác Nhau cấu trúc ngữ pháp 懊惱

3.1. Trong Học Tập

Nhiều học sinh khi không hiểu bài, không làm được bài tập có thể cảm thấy懊惱 về khả năng của mình.

3.2. Trong Công Việc

Các nhân viên thường cảm thấy懊惱 khi mắc phải sai lầm trong công việc hoặc không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

4. Lời Kết

Tóm lại, 懊惱 (ào nǎo) là một từ ngữ rất phổ biến trong tiếng Trung, thể hiện cảm xúc bực bội và không hài lòng. Việc hiểu rõ từ này giúp cho việc giao tiếp tiếng Trung của bạn trở nên phong phú và chính xác hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa của 懊惱
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo