1. Từ “强制” (qiángzhì) Là Gì?
Từ “强制” (qiángzhì) trong tiếng Trung mang nghĩa là “cưỡng chế” hay “áp đặt”. Đây là một từ thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật, kinh tế và xã hội. “强制” thể hiện một hành động bắt buộc phải thực hiện, không thể không tuân theo.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “强制”
Cấu trúc ngữ pháp của “强制” bao gồm hai thành phần:
- 强 (qiáng): Có nghĩa là “mạnh” hoặc “cứng”, thể hiện sức mạnh hoặc tính quyết đoán.
- 制 (zhì): Có nghĩa là “chế tạo”, “lập nên”, tức là tạo ra một điều gì đó.
Vì vậy, khi kết hợp lại, “强制” mang đầy đủ ý nghĩa là bắt buộc hoặc ép buộc ai đó làm một điều gì đó.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “强制”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “强制” trong câu:
- 例句 1: 政府采取强制措施来控制疫情。
(Zhèngfǔ cǎiqǔ qiángzhì cuòshī lái kòngzhì yìqíng.)
Dịch: Chính phủ đã áp dụng biện pháp cưỡng chế để kiểm soát dịch bệnh. - 例句 2: 学校强制学生在考试前完成作业。
(Xuéxiào qiángzhì xuéshēng zài kǎoshì qián wánchéng zuòyè.)
Dịch: Trường học buộc học sinh phải hoàn thành bài tập trước khi thi. - 例句 3: 这项法律强制执行所有商家的营业时间。
(Zhè xiàng fǎlǜ qiángzhì zhíxíng suǒyǒu shāngjiā de yíngyè shíjiān.)
Dịch: Luật này yêu cầu tất cả các cửa hàng phải thực hiện giờ mở cửa.
4. Từ Khóa Phụ Liên Quan Đến “强制”
Các từ khóa phụ có thể liên quan bao gồm: cưỡng chế, luật pháp, biện pháp, kiểm soát, quy định. Việc sử dụng những từ khóa này trong văn cảnh thích hợp sẽ giúp tăng cường khả năng tìm kiếm thông tin liên quan đến từ “强制”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn