DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Học Tiếng Trung Cùng 催促 (cuī cù) – Định Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

1. 催促 (cuī cù) Là Gì?

Trong tiếng Trung, 催促 (cuī cù) có nghĩa là “thúc giục” hay “nhắc nhở”. Từ này thường được sử dụng khi một người muốn yêu cầu ai đó làm điều gì đó một cách nhanh chóng hoặc kịp thời.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 催促

催促 là một động từ trong tiếng Trung, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác trong câu. Cấu trúc cụ thể như sau:

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Để sử dụng từ 催促 trong câu, có thể áp dụng cấu trúc:

        Chủ ngữ + 催促 + Đối tượng + Động từ
        

2.2. Ví Dụ Ứng Dụng cuī cù cuī cù

Ví dụ có thể là:

        我催促他尽快完成作业。 (Wǒ cuī cù tā jǐn kuài wán chéng zuò yè.)
        Nghĩa: Tôi thúc giục anh ấy hoàn thành bài tập càng sớm càng tốt.
        

3. Đặt Câu Với 催促

Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 催促 trong câu:

3.1. Ví dụ 1

经理催促我们尽快提交职位申请。

(Jīnglǐ cuī cù wǒmen jǐn kuài tíjiāo zhíwèi shēnqǐng.)

Nghĩa: Giám đốc thúc giục chúng tôi nộp đơn xin ứng tuyển càng sớm càng tốt.

3.2. Ví dụ 2

他常常催促我去锻炼身体。

(Tā chángcháng cuī cù wǒ qù duànliàn shēntǐ.)

Nghĩa: Anh ấy thường xuyên thúc giục tôi đi tập thể dục.

3.3. Ví dụ 3 ngữ pháp tiếng Trung

老师催促学生们提前复习 bài kiểm tra.

(Lǎoshī cuī cù xuéshēngmen tíqián fùxí bài kǎoshì.)

Nghĩa: Giáo viên thúc giục học sinh ôn tập bài kiểm tra trước.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo