DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Học Về Từ “丈夫 (zhàngfu)” – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Từ “丈夫” Là Gì?

Từ “丈夫” (zhàngfu) trong tiếng Trung có nghĩa là “chồng”, dùng để chỉ người nam đã kết hôn. Từ này không chỉ đơn thuần mang nghĩa là một mối quan hệ gia đình mà còn thể hiện vai trò, trách nhiệm trong một gia đình.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “丈夫”

Cấu trúc ngữ pháp của từ “丈夫” được phân tích như sau:

2.1. Phát âm

Phát âm: “zhàngfu”. Đây là cách phát âm chuẩn theo bính âm Hán ngữ, giúp người học có thể phát âm đúng.

2.2. Phân tích nghĩa

“丈” (zhàng) có nghĩa là “trượng”, thường dùng để đo chiều dài, có nghĩa còn mang hàm ý tôn trọng. “夫” (fū) có nghĩa là “người đàn ông”, khi kết hợp lại với nhau tạo thành từ chỉ “chồng”.

2.3. Ngữ pháp

Trong câu, “丈夫” là một danh từ và thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ:

  • Chủ ngữ: “丈夫 đi làm”.
  • Tân ngữ: “Tôi yêu thương丈夫 của tôi”.

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ “丈夫”

3.1. Ví dụ trong câu đơn giản ví dụ

Để minh họa, dưới đây là những câu ví dụ với từ “丈夫”:

  • Câu: “我的丈夫很帅。”
    Phiên âm: “Wǒ de zhàngfu hěn shuài.”
    Dịch: “Chồng tôi rất đẹp trai.”
  • Câu: “丈夫今天不在家。”
    Phiên âm: “Zhàngfu jīntiān bù zài jiā.”
    Dịch: “Chồng hôm nay không ở nhà.” zhangfu

3.2. Ví dụ trong bối cảnh giao tiếp

Trong một cuộc trò chuyện hàng ngày, bạn có thể nghe thấy:

  • Câu: “你丈夫做什么工作?”
    Phiên âm: “Nǐ zhàngfu zuò shénme gōngzuò?”
    Dịch: “Chồng bạn làm nghề gì?”
  • Câu: “我很爱我的丈夫。”
    Phiên âm: “Wǒ hěn ài wǒ de zhàngfu.”
    Dịch: “Tôi rất yêu chồng của mình.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo