DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

K靠拢 (kàolǒng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Khái niệm về “靠拢” (kàolǒng)

Từ “靠拢” (kàolǒng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tiến lại gần”, “sát lại gần”, hoặc “tập hợp lại”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tụ tập lại, gần gũi với nhau hơn, cả về mặt vật lý lẫn tư tưởng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “靠拢”

“靠拢” được cấu thành từ hai phần:

  • 靠 (kào): có nghĩa là “dựa vào” hoặc “tiếp cận”.
  • 拢 (lǒng) ví dụ: có nghĩa là “gộp lại”, “tập hợp”.

Cấu trúc này giúp truyền đạt ý nghĩa của việc đến gần hoặc tụ tập lại một cách tự nhiên và dễ hiểu.

3. Ví dụ minh họa cho từ “靠拢”

Ví dụ 1:

在活动期间,大家都靠拢在一起,分享经验。

Dịch: Trong suốt thời gian hoạt động, mọi người đều tập hợp lại với nhau để chia sẻ kinh nghiệm.

Ví dụ 2:

我们要靠拢彼此,以便更好地合作。

Dịch: Chúng ta cần đến gần nhau hơn để có thể hợp tác tốt hơn.

Ví dụ 3:

随着时间的推移,观众逐渐靠拢到舞台旁边。

Dịch: Theo thời gian, khán giả dần dần tập trung lại gần sân khấu.

4. Khi nào nên sử dụng “靠拢”?

Từ “靠拢” có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày đến trong văn viết chính thức. Nó diễn tả sự gắn kết, tập hợp và sự gần gũi giữa các đối tượng, có thể là về mặt vật lý hay tư tưởng.

5. Kết luận

Từ “靠拢” trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần có nghĩa là “tiến lại gần”, mà còn thể hiện sự kết nối giữa con người với nhau trong cuộc sống. Hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và thích nghi nhanh chóng với văn hóa Trung Quốc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo