DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 之外 (zhīwài) – Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu Chung Về 之外 (zhīwài)

Trong tiếng Trung, từ 之外 (zhīwài) có nghĩa là “ngoài ra” hoặc “ngoài”. Đây là một từ dùng để chỉ sự ngoại lệ hoặc khía cạnh bổ sung cho một vấn đề nào đó. Việc hiểu rõ về từng từ và ngữ nghĩa sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 之外

Cấu trúc ngữ pháp của từ 之外 (zhīwài) thường được sử dụng trong câu để diễn đạt một ý nghĩa rõ ràng. Để sử dụng 之外, bạn có thể áp dụng theo cấu trúc như sau:

Cấu Trúc 1: N + 之外 tiếng Trung

Ví dụ: 在课堂上学习之外,我也会自学 (Zài kètáng shàng xuéxí zhīwài, wǒ yě huì zìxué) – “Ngoài việc học trong lớp, tôi cũng tự học.”

Cấu Trúc 2: Động từ + 之外

Ví dụ: 除了购物之外,我们还可以去看电影 (Chúle gòuwù zhīwài, wǒmen hái kěyǐ qù kàn diànyǐng) – “Ngoài việc mua sắm, chúng ta còn có thể đi xem phim.”

Ví Dụ Minh Họa Với 之外

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng 之外:

Ví dụ 1

学校的活动 之外,周末我还参加了志愿者服务 (Xuéxiào de huódòng zhīwài, zhōumò wǒ hái cānjiāle zhìyuàn zhě fúwù) – “Ngoài các hoạt động của trường, cuối tuần tôi còn tham gia hoạt động tình nguyện.”

Ví dụ 2

除了工作之外,我还喜欢去旅行 (Chúle gōngzuò zhīwài, wǒ hái xǐhuān qù lǚxíng) – “Ngoài công việc, tôi còn thích đi du lịch.”

Kết Luận

Từ 之外 (zhīwài) là một phần quan trọng trong tiếng Trung, giúp bạn thể hiện sự chỉ rõ khi muốn nhấn mạnh đến những điều khác ngoài một chủ đề đã nhắc đến. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng và cách sử dụng từ 之外 trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” zhīwài
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo