DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 休眠 (xiūmián) – Tìm Hiểu Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

休眠 (xiūmián) là gì?

休眠 (xiūmián) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngủ đông” hay “ngủ không hoạt động”. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái khi một sinh vật, máy móc hoặc hệ thống không hoạt động trong một khoảng thời gian dài, thường là để tiết kiệm năng lượng hoặc tài nguyên. Trong sinh học, nhiều loài động vật như gấu hay cá sống trong môi trường lạnh sẽ vào trạng thái 休眠 trong mùa đông để nghỉ ngơi và bảo tồn năng lượng.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 休眠 ví dụ 休眠

Cấu trúc ngữ pháp của 休眠 khá đơn giản. Từ này bao gồm hai phần:

  • 休 (xiū): có nghĩa là “nghỉ ngơi”, “nghỉ”. Đây là động từ chỉ hành động ngừng lại hoặc tạm dừng.
  • 眠 (mián): có nghĩa là “ngủ”. Đây là động từ chỉ hành động ngủ hoặc vào trạng thái nghỉ ngơi.

Khi kết hợp lại, 休 + 眠 tạo thành nghĩa chung là “ngủ nghỉ” hay “ngủ đông”. Trong ngữ pháp, 休眠 thường được sử dụng như một danh từ hoặc động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ minh họa cho từ 休眠

Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 休眠 trong tiếng Trung:

  • 动物在冬天会进入休眠状态。 (Dòngwù zài dōngtiān huì jìn rù xiūmián zhuàngtài.)
    “Động vật sẽ vào trạng thái ngủ đông trong mùa đông.”
  • 机器在不使用时会自动休眠。 (Jīqì zài bù shǐyòng shí huì zìdòng xiūmián.)
    “Máy móc sẽ tự động ngủ nghỉ khi không sử dụng.”
  • 我的手机在没有操作时会进入休眠模式。 (Wǒ de shǒujī zài méiyǒu cāozuò shí huì jìn rù xiūmián móshì.)
    “Điện thoại của tôi sẽ vào chế độ ngủ đông khi không có thao tác nào.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụ 休眠https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo