古迹 (gǔjì) là gì?
古迹 (gǔjì) trong tiếng Trung có nghĩa là “di tích”, “di sản văn hóa”. Đây là những địa điểm, công trình hoặc các hình thức nghệ thuật tồn tại từ rất lâu và mang theo giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật đặc trưng của một nền văn minh nào đó. Các 古迹 thường là mục tiêu của nghiên cứu, bảo tồn và du lịch.
Cấu trúc ngữ pháp của từ: 古迹
古迹 được cấu thành từ hai ký tự:
古 (gǔ)
古 có nghĩa là “cổ”, “xưa”, mang ý nghĩa về thời gian xa xưa hoặc những giá trị lịch sử.
迹 (jì)
迹 có nghĩa là “dấu vết”, “dấu tích”, ngụ ý về một thứ gì đó đã tồn tại và để lại dấu ấn trong cuộc sống.
Ý nghĩa tổng thể
Khi kết hợp lại, 古迹 mang ý nghĩa “dấu vết cổ”, chỉ những di tích, hiện vật còn sót lại từ những thời kỳ trước, hiện đang được gìn giữ và nghiên cứu để trải nghiệm văn hóa của tổ tiên.
Ví dụ minh họa cho từ: 古迹
Dưới đây là một số câu sử dụng từ 古迹:
Ví dụ 1:
这个城市有许多古迹,吸引了很多游客。
(Zhège chéngshì yǒu xǔduō gǔjì, xīyǐnle hěnduō yóukè.)
Translation: Thành phố này có nhiều di tích, thu hút rất nhiều du khách.
Ví dụ 2:
我们应该保护这些古迹,以传承我们的文化。
(Wǒmen yīnggāi bǎohù zhèxiē gǔjì, yǐ chuánchéng wǒmen de wénhuà.)
Translation: Chúng ta cần bảo vệ những di tích này để gìn giữ văn hóa của mình.
Tầm quan trọng của việc bảo tồn 古迹
Bảo tồn 古迹 không chỉ giúp chúng ta giữ gìn di sản văn hóa, mà còn có giá trị giáo dục cho thế hệ mai sau cũng như tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng của chúng ta về lịch sử và văn hóa. Việc này còn góp phần thúc đẩy du lịch và kinh tế địa phương.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn