1. ‘可是 (kěshì)’ là gì?
‘可是 (kěshì)’ là một từ tiếng Trung có ý nghĩa tương tự như “nhưng” trong tiếng Việt. Từ này thường được dùng để thể hiện sự chuyển hướng trong câu, thường nhằm làm nổi bật một thông tin đối lập hoặc trái ngược với phần trước đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘可是’
2.1. Cách sử dụng cơ bản
Cấu trúc câu với ‘可是’ rất đơn giản. Nó thường đứng giữa hai mệnh đề để diễn tả sự tương phản:
- Mệnh đề trước ‘可是’ là thông tin đầu tiên.
- Mệnh đề sau ‘可是’ là ý kiến trái ngược.
2.2. Cấu trúc câu
Cấu trúc chung có thể được diễn đạt như sau:
Mệnh đề 1 + 可是 + Mệnh đề 2
Ví dụ: 我喜欢这个电影,可是我的朋友觉得不好。 (Tôi thích bộ phim này, nhưng bạn tôi nghĩ không hay).
3. Ví dụ minh họa cho từ ‘可是’
3.1. Ví dụ thực tế
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng ‘可是’ trong câu để bạn có thể hình dung rõ hơn:
Ví dụ 1:
天气很好,可是我没有时间去外面。 (Thời tiết rất đẹp, nhưng tôi không có thời gian ra ngoài.)
Ví dụ 2:
这本书很有趣,可是我没有时间读。 (Cuốn sách này rất thú vị, nhưng tôi không có thời gian để đọc.)
Ví dụ 3:
他的中文很好,可是他的发音很难听。 (Tiếng Trung của anh ấy rất tốt, nhưng phát âm của anh ấy thì khó nghe.)
4. Lợi ích của việc sử dụng ‘可是’
Sử dụng ‘可是’ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng hơn và khiến cho cuộc hội thoại trở nên tự nhiên, phong phú hơn. Điều này cũng rất quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
5. Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về từ ‘可是 (kěshì)’, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong tiếng Trung. Việc thành thạo từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong học tập.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn