1. 强行 (qiángxíng) Là Gì?
Trong tiếng Trung, từ 强行 (qiángxíng) mang nghĩa là “cưỡng chế” hoặc “khiến phải thực hiện”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc tình huống mà một ai đó buộc phải thực hiện điều gì đó không mong muốn hoặc không tự nguyện. Từ này được cấu thành từ hai phần: 强 (qiáng) có nghĩa là “mạnh” hoặc “cưỡng bức”, và 行 (xíng) có nghĩa là “hành động” hoặc “thực hiện”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 强行
Từ 强行 thường được sử dụng như một phó từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp chính của nó là:
- S + 强行 + V + O
Trong đó: S là chủ ngữ, V là động từ, và O là tân ngữ. Sử dụng từ này thường nhằm nhấn mạnh rằng hành động bị áp đặt hoặc không có sự đồng thuận.
3. Ví Dụ Minh Họa
3.1 Ví Dụ Thực Tế
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 强行:
- 他强行
要我去参加这个会议。 (Tā qiángxíng yào wǒ qù cānjiā zhège huìyì.)
- Nghĩa: Anh ấy đã cưỡng ép tôi phải tham dự cuộc họp này.
- 政府强行实施了新的政策。 (Zhèngfǔ qiángxíng shíshīle xīn de zhèngcè.)
- Nghĩa: Chính phủ đã cưỡng chế thực hiện chính sách mới.
- 她强行要求我们接受她的意见。 (Tā qiángxíng yāoqiú wǒmen jiēshòu tā de yìjiàn.)
- Nghĩa: Cô ấy đã ép buộc chúng tôi phải chấp nhận ý kiến của cô ấy.
4. Tóm Tắt
Từ 强行 (qiángxíng) không chỉ đơn thuần là một phó từ, mà còn thể hiện một tình huống đa dạng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn