DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 吹噓 (chuī xū): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. 吹噓 (chuī xū) Là Gì?

吹噓 (chuī xū) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “khoác lác”, “thổi phồng” hoặc “nói quá”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc một người nói về bản thân hoặc một điều gì đó một cách quá mức, nhằm thể hiện bản thân hay tạo dựng hình ảnh tốt hơn nhưng không hoàn toàn đúng sự thật.

Ví dụ, trong một cuộc trò chuyện, nếu ai đó nói rằng họ đã leo lên đỉnh núi Everest mà không có bằng chứng, có thể nói người đó đang 吹噓 nghĩa của吹噓.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 吹噓

2.1. Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, 吹噓 được cấu thành từ hai phần:

  • 吹 (chuī): có nghĩa là “thổi”.
  • 噓 (xū): có nghĩa là “khoác lác” hoặc “nói dối”.

Cấu trúc này cho thấy rằng việc “thổi” có thể dẫn đến “nói dối” hoặc “khoác lác”, phù hợp với nghĩa của từ.

2.2. Cách Dùng Trong Câu

Thông thường, 吹噓 được dùng như một động từ trong câu, đứng trước tân ngữ của nó để chỉ hành động thổi phồng hoặc khoác lác về một thông tin nào đó.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 吹噓

3.1. Ví Dụ 1 cấu trúc ngữ pháp

在聚会上,他一直在吹噓自己的工作成就。

Dịch: Tại bữa tiệc, anh ta luôn khoác lác về thành tích công việc của mình.

3.2. Ví Dụ 2

我不喜欢那些喜欢吹噓自己的人。

Dịch: Tôi không thích những người thích khoác lác về bản thân.

3.3. Ví Dụ 3

她的朋友在网上吹噓他的新车。

Dịch: Bạn của cô ấy đã khoác lác về chiếc xe mới của mình trên mạng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo