DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá “商人 (shāngrén)” – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 商人 (shāngrén) là gì?

商人 (shāngrén) trong tiếng Trung có nghĩa là “thương nhân” hay “người kinh doanh”. Đây là từ dùng để chỉ những người tham gia trong hoạt động mua bán, giao thương hàng hóa và dịch vụ. Thương nhân có thể làm việc độc lập hoặc là một phần của các công ty lớn, và họ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “商人”

Từ “商人” được cấu thành từ hai ký tự:
 ngữ pháp tiếng Trung商 (shāng)人 (rén).

  • 商 (shāng): có nghĩa là thương mại, giao dịch.
  • 人 (rén): có nghĩa là người.

Vì vậy, “商人” dịch nguyên văn là “người làm thương mại”, ám chỉ đến những cá nhân làm việc trong lĩnh vực kinh doanh.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa cho Từ “商人”

3.1. Ví dụ 1: từ vựng tiếng Trung

他是一位成功的商人。

(Tā shì yī wèi chénggōng de shāngrén.)

Dịch: “Ông ấy là một thương nhân thành công.”

3.2. Ví dụ 2:

这位商人经营着一家大型超市。

(Zhè wèi shāngrén jīngyíng zhe yī jiā dàxíng chāoshì.)

Dịch: “Người thương nhân này điều hành một siêu thị lớn.”

3.3. Ví dụ 3:

很多商人参加了这个贸易展览。

(Hěn duō shāngrén cānjiāle zhège màoyì zhǎnlǎn.)

Dịch: “Rất nhiều thương nhân đã tham gia vào triển lãm thương mại này.”

4. Tại sao “商人” lại quan trọng?

Thương nhân là những người trực tiếp góp phần thúc đẩy nền kinh tế thông qua việc tạo ra, cung cấp hàng hóa và dịch vụ. Họ cũng đóng góp vào việc tạo ra việc làm cho người khác và làm cho các sản phẩm tiện lợi hơn cho người tiêu dùng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ vựng tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo