1. 头部 là gì?
Trong tiếng Trung, 头部 (tóubù) có nghĩa là “phần đầu” hoặc “đỉnh”. Đây là một thuật ngữ rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sinh học, y tế và kỹ thuật. Kiến thức về từ này không chỉ giúp bạn hiểu về ngữ nghĩa mà còn mở ra việc áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 头部
词汇 头部 (tóubù) gồm hai phần: 头 (tóu) có nghĩa là “đầu” và 部 (bù) có nghĩa là “phần” hoặc “bộ phận”. Khi kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa cụ thể chỉ về một phần đầu hoặc phần đỉnh trong ngữ cảnh đề cập.
2.1 Cấu trúc ngữ pháp
Khi sử dụng 头部, bạn có thể dễ dàng thấy nó kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau. Ví dụ như:
- 头部外伤 (tóubù wàishāng): Chấn thương đầu
- 头部疼痛 (tóubù téngtòng): Đau đầu
3. Ví dụ minh họa cho từ 头部
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 头部 để minh họa cách thức nó được áp dụng trong ngữ cảnh thực tế:
3.1 Ví dụ trong y học
在医院,医生检查病人的 头部,以确定是否有损伤。
Dịch: Tại bệnh viện, bác sĩ kiểm tra đầu của bệnh nhân để xác định có bị tổn thương hay không.
3.2 Ví dụ trong sinh học
许多动物的 头部 构造各不相同。
Dịch: Cấu tạo đầu của nhiều loài động vật là khác nhau.
3.3 Ví dụ trong kỹ thuật
这台机器的 头部 需要定期维护。
Dịch: Phần đầu của máy móc này cần được bảo trì định kỳ.
4. Tại sao nên tìm hiểu về 头部?
Hiểu biết về từ 头部 (tóubù) không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung mà còn mở rộng kiến thức về các lĩnh vực chuyên ngành liên quan. Điều này cực kỳ hữu ích cho những ai có ý định học tập, làm việc hoặc nghiên cứu trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn