DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 定睛 (dìng jīng): Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Từ khóa chính: 定睛 (dìng jīng) xuất hiện ngay trong đoạn văn đầu tiên, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh tiếng Trung. Hãy cùng bắt đầu! từ vựng tiếng Trung

1. 定睛 (dìng jīng) Là Gì?

定睛 (dìng jīng) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa là “nhìn chăm chú” hoặc “tập trung”. Thường được sử dụng trong bối cảnh khi ai đó cần tập trung vào một điều gì đó, từ này thể hiện sự chú ý cao độ và có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói.

1.1. Ý Nghĩa Cụ Thể

Cụ thể hơn, 定睛 (dìng jīng) có thể được quan sát thấy trong các tình huống như khi một người đang cố gắng xem một màn hình, đọc một cuốn sách hoặc thậm chí là đang tham gia một cuộc thảo luận quan trọng. Việc sử dụng từ này không chỉ thể hiện sự chú ý mà còn thể hiện thái độ nghiêm túc của người nói.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 定睛 (dìng jīng)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 定睛 khá đơn giản. Từ này thường được sử dụng như một động từ độc lập. Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu hoàn chỉnh.

2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu

Ví dụ: Bạn có thể sử dụng 定睛 trong các câu như:

  • 我定睛看着这部电影。 (Wǒ dìng jīng kàn zhe zhè bù diànyǐng.) — Tôi chăm chú xem bộ phim này.
  • 她在课堂上定睛听讲。 (Tā zài kètáng shàng dìng jīng tīng jiǎng.) — Cô ấy đang chăm chú lắng nghe trong lớp học.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 定睛

Dưới đây là một số ví dụ khác nhau để giúp bạn nắm rõ cách sử dụng 定睛 trong các ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

  • 当我在阅读书籍时,我总是定睛看每一行。 (Dāng wǒ zài yuèdú shūjí shí, wǒ zǒng shì dìng jīng kàn měi yī háng.) — Khi tôi đọc sách, tôi luôn chăm chú nhìn từng dòng.
  • 他在演讲时定睛看着观众。 (Tā zài yǎnjiǎng shí dìng jīng kàn zhe guānzhòng.) — Anh ấy nhìn chăm chú vào khán giả khi phát biểu.

3.2. Ví Dụ Trong Văn Học

  • 小说的男主角定睛注视着窗外的风景。 ví dụ sử dụng định nghĩa (Xiǎoshuō de nán zhǔjiǎo dìng jīng zhùshì zhe chuāngwài de fēngjǐng.) — Nhân vật nam chính trong tiểu thuyết nhìn chăm chú ra ngoài khung cửa sổ.
  • 在这个重要时刻,他定睛思考了未来的方向。 (Zài zhège zhòngyào shíkè, tā dìng jīng sīkǎo le wèilái de fāngxiàng.) — Trong khoảnh khắc quan trọng này, anh ta chăm chú suy nghĩ về phương hướng tương lai.

4. Kết Luận

定睛 (dìng jīng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung, mà còn là một từ thể hiện thái độ chú ý, nghiêm túc và tập trung. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và cảm hứng để học tập tốt hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo