巴士 (bāshì) Là Gì?
巴士 (bāshì) là một từ trong tiếng Trung, được sử dụng để chỉ xe buýt. Trong nhiều thành phố, từ này trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ các phương tiện giao thông công cộng giúp giảm thiểu ùn tắc và tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 巴士
Cấu trúc ngữ pháp của từ 巴士 khá đơn giản. Từ này thường được sử dụng như một danh từ. Trong câu,巴士 có thể đứng sau các động từ hoặc tính từ để mô tả vận động hoặc trạng thái của nó. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
1. Danh Từ Đơn Giản
巴士 thường được sử dụng trong các câu như: “我坐巴士去学校。” (Wǒ zuò bāshì qù xuéxiào.) – “Tôi đi xe buýt đến trường.”
2. Kết Hợp Với Các Động Từ
Các động từ đi cùng 巴士 thường mang ý nghĩa vận động, ví dụ:
- 乘坐 (chéngzuò) – “ngồi trên”
- 等候 (děnghòu) – “chờ đợi”
- 到达 (dàodá) – “đến nơi”
Ví Dụ Sử Dụng Từ 巴士 Trong Câu
Ví Dụ 1
“现在巴士快来了。” (Xiànzài bāshì kuài lái le.) – “Xe buýt sắp đến.” Từ câu này cho thấy sự gần kề của dịch vụ xe buýt, thường được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày.
Ví Dụ 2
“巴士上很拥挤。” (Bāshì shàng hěn yōngjǐ.) – “Xe buýt rất đông đúc.” Ví dụ này mô tả tình hình chung trên một chuyến xe buýt vào giờ cao điểm.
Ví Dụ 3
“在巴士站等巴士的时候,我看到了一个朋友。” (Zài bāshì zhàn děng bāshì de shíhòu, wǒ kàn dào le yī gè péngyǒu.) – “Khi đợi xe buýt ở trạm xe buýt, tôi đã gặp một người bạn.” Đây là một ví dụ mô tả việc giao tiếp hàng ngày ở nơi công cộng.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 巴士
Khi sử dụng 巴士 trong giao tiếp, người nói cần lưu ý đến ngữ cảnh và tình huống để tránh nhầm lẫn với các phương tiện giao thông khác, như tàu điện hoặc taxi.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn