DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 形容詞 (xíng róng cí): Định Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

形容詞 (xíng róng cí) Là Gì?

Trong tiếng Trung, 形容詞 (xíng róng cí) có nghĩa là tính từ. Đây là một từ loại quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, dùng để mô tả hoặc chỉ ra tính chất của danh từ. Các tính từ giúp làm phong phú thêm các câu nói và làm rõ nghĩa của những gì đang được đề cập.

Các Loại 形容詞

Người ta chia 形容詞 thành hai loại chính bao gồm:

  • 形容詞 miêu tả (тính từ): định nghĩa Chúng dùng để mô tả đặc điểm, trạng thái của danh từ như 美丽 (měilì – đẹp), 快 (kuài – nhanh).
  • 形容詞 so sánh (tính từ so sánh): Chúng được sử dụng để so sánh hai hay nhiều danh từ như 更 (gēng – hơn), 最 (zuì – nhất).

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 形容詞

Cấu trúc ngữ pháp của tính từ trong tiếng Trung tương đối đơn giản. Thông thường, 形容詞 đứng trước danh từ mà nó mô tả.

Cấu Trúc Cơ Bản

Cấu trúc cơ bản của câu có tính từ là: ngữ pháp tiếng Trung

形容詞 + 名詞

Ví dụ: 美丽的花 (huā) có nghĩa là hoa đẹp.

Cách Sử Dụng Trong Câu

Bên cạnh đó, 形容詞 cũng có thể được sử dụng trong câu cảm thán hoặc mô tả trạng thái:

Ví dụ: 他很高兴。 (Tā hěn gāoxìng.) – Anh ấy rất vui.

Ví Dụ về 形容詞 Trong Câu

Ví Dụ 1

我们去一个小而美丽的地方。 (Wǒmen qù yīgè xiǎo ér měilì de dìfāng.) – Chúng tôi đến một nơi nhỏ và đẹp.

Ví Dụ 2

她的衣服很时尚。 (Tā de yīfú hěn shíshàng.) – Bộ đồ của cô ấy rất thời trang.

Ví Dụ 3

这个题目太难了! (Zhège tímù tài nánle!) – Câu hỏi này khó quá!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” định nghĩa
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo