DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 會計 (kuài jì): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Giới Thiệu Về 會計 (kuài jì)

Trong tiếng Trung, 會計 (kuài jì) có nghĩa là “kế toán”. Đây là một từ ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh. Để hiểu rõ hơn về 會計, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.

Ý Nghĩa Của 會計会计

會計 không chỉ đơn thuần là việc ghi chép số liệu tài chính mà còn bao gồm việc phân tích, báo cáo tài chính và hỗ trợ ra quyết định cho doanh nghiệp. Nó đóng vai trò chủ chốt trong việc quản lý tài chính và kiểm soát chi phí.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 會計

Từ 會計 (kuài jì) được cấu tạo từ hai ký tự: 會 (huì) và 計 (jì).

Ký tự 會 (huì) kuài jì

Ký tự này mang ý nghĩa gặp gỡ, có khả năng hoặc khả năng xảy ra.

Ký tự 計 (jì)

Ký tự này có nghĩa là kế hoạch, lên kế hoạch hoặc tính toán.

Chính do sự kết hợp này, 會計 (kuài jì) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn thể hiện một khái niệm rộng lớn hơn về việc quản lý tài chính.

Cách Sử Dụng 會計 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng 會計 trong câu:

Ví Dụ 1

他是一名专业的会计 (Tā shì yī míng zhuānyè de kuàijì) – Anh ấy là một kế toán chuyên nghiệp.

Ví Dụ 2

我们需要聘请一个新的会计 (Wǒmen xūyào pìnqǐng yīgè xīn de kuàijì) – Chúng tôi cần thuê một kế toán mới.

Ví Dụ 3

会计工作非常重要 (Kuàijì gōngzuò fēicháng zhòngyào) – Công việc kế toán rất quan trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ sử dụng

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo