1. 期許 (qí xǔ) Là Gì?
Từ 期許 (qí xǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “kỳ vọng” hoặc “mong đợi”. Nó cho thấy sự hy vọng về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Đây là một từ ngữ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 期許
Cấu trúc ngữ pháp của từ 期許 có thể được hiểu như sau:
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Từ 期許 thường được dùng một cách độc lập trong câu hoặc kết hợp với các thành phần khác để thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn về kỳ vọng:
Cấu trúc: 主语 + 期許 + 事物/事件
Ví dụ: 我期許他會成功。 (Tôi kỳ vọng anh ấy sẽ thành công.)
2.2. Sử Dụng Với Các Động Từ Khác
Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 期許 có thể được kết hợp với nhiều động từ khác nhau. Điều này giúp làm rõ ràng hơn về nội dung kỳ vọng:
Cấu trúc: 主语 + 期許 + 动词
Ví dụ: 她期許能获得奖学金。 (Cô ấy kỳ vọng có thể nhận được học bổng.)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về 期許
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 期許, dưới đây là một số ví dụ:
3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
在新的一年里,我期許能有更多的進步。 (Trong năm mới, tôi kỳ vọng có nhiều tiến bộ hơn.)
3.2. Ví Dụ Trong Môi Trường Làm Việc
老板期許我們能按時完成項目。 (Sếp kỳ vọng chúng ta có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
3.3. Ví Dụ Trong Giáo Dục
教師期許學生能夠自我管理。 (Giáo viên kỳ vọng học sinh có khả năng tự quản.)
4. Kết Luận
Từ 期許 (qí xǔ) không chỉ là một từ vựng đơn thuần mà còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về sự kỳ vọng, mong đợi. Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn