DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá ‘海峡 (hǎixiá)’ – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. ‘海峡 (hǎixiá)’ là gì?

‘海峡’ (hǎixiá) trong tiếng Trung có nghĩa là “eo biển”, chỉ khu vực nước hẹp nằm giữa hai vùng đất liền, thường là điểm nối giữa hai đại dương hoặc biển. Từ này có thể được dùng để chỉ những eo biển nổi tiếng như eo biển Đài Loan (台灣海峽).

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: ‘海峡’

‘海峡’ là một danh từ ghép từ hai chữ Hán: ‘海’ (hǎi) có nghĩa là “biển” và ‘峡’ (xiá) có nghĩa là “eo”. Cách sử dụng của từ này khá đơn giản, có thể kết hợp với các từ khác để mô tả địa lý hoặc tình hình giao thông.

2.1. Nghĩa từng chữ

  • ‘海’ (hǎi): biển
  • ‘峡’ (xiá): eo

3. Cách đặt câu và ví dụ minh họa cho từ: ‘海峡’

3.1. Ví dụ cơ bản

Ví dụ 1: Eo biển Đài Loan được gọi là ‘台灣海峽’ (Táiwān hǎixiá).

Ví dụ 2: ‘海峡’ là nơi vận chuyển hàng hóa chủ yếu giữa các nước lân cận.

3.2. Ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau

Trong ngữ cảnh địa lý: ‘南海的海峡非常重要’ (Nán hǎi de hǎixiá fēicháng zhòngyào) – “Eo biển ở Nam Hải rất quan trọng”.

Trong ngữ cảnh lịch sử: ‘历史上,海峡是许多战争的发生地’ (Lìshǐ shàng, hǎixiá shì xǔduō zhànzhēng de fāshēng dì) – “Trong lịch sử, eo biển là nơi diễn ra nhiều cuộc chiến tranh”.

4. Kết Luận

‘海峡 (hǎixiá)’ không chỉ là một từ ngữ đơn giản mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp nâng cao trình độ tiếng Trung và hiểu rõ hơn về địa lý cũng như giao thông hàng hải.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội hǎixiá

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo