1. 清理 (qīng lǐ) là gì?
清理 (qīng lǐ) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “dọn dẹp”, “sắp xếp” hoặc “thanh lý”. Từ này thường được sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến việc tổ chức, làm sạch hoặc loại bỏ những thứ không cần thiết. Trong một số trường hợp, 清理 còn mang ý nghĩa xử lý hoặc giải quyết các vấn đề phức tạp.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 清理
2.1. Phân tích cấu trúc
Từ 清理 được cấu thành từ hai ký tự:
- 清 (qīng): có nghĩa là “sạch”, “trong sạch”, thể hiện ý nghĩa dọn dẹp, làm sạch.
- 理 (lǐ): có nghĩa là “sắp xếp”, “quản lý”, thể hiện sự tổ chức, phân loại.
Khi kết hợp lại, 清理 thể hiện ý nghĩa là “dọn dẹp và sắp xếp”. Cấu trúc này rất linh hoạt và có thể được vận dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ: 清理
3.1. Ví dụ câu tiếng Trung
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 清理 trong câu:
- 我们需要清理这个房间。 (Wǒmen xūyào qīnglǐ zhège fángjiān.)
- 清理垃圾是保护环境的重要步骤。 (Qīnglǐ lājī shì bǎohù huánjìng de zhòngyào bùzhòu.)
- 在换季时,你需要清理衣柜。 (Zài huàn jì shí, nǐ xūyào qīnglǐ yīguì.)
3.2. Giải thích ví dụ
Các câu ví dụ trên cho thấy cách sử dụng 清理 trong những tình huống khác nhau, từ việc dọn dẹp một phòng đơn giản đến việc bảo vệ môi trường và sắp xếp đồ đạc trong tủ quần áo. Điều này cho thấy tính ứng dụng rộng rãi của từ trong đời sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn