DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 清靜 (qīng jìng) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

清靜 (qīng jìng) Là Gì?

清靜 (qīng jìng) là một từ trong tiếng Trung Quốc, có nghĩa là “yên tĩnh”, “thanh tịnh”. Đây là thuật ngữ thường được dùng để mô tả một không gian hoặc trạng thái không có tiếng ồn, sự phiền toái, mang lại cảm giác bình yên và thư giãn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 清靜 ví dụ

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 清靜 (qīng jìng) thường được dùng như một tính từ. Tính từ này có thể đứng trước danh từ để mô tả trạng thái hoặc đặc tính của danh từ đó. Ví dụ, nó có thể kết hợp với từ để tạo thành các cụm từ như: 清靜的家 (qīng jìng de jiā – ngôi nhà yên tĩnh).

Cấu Trúc Câu Với 清靜

Khi sử dụng 清靜 trong câu, bạn có thể sử dụng cấu trúc như sau:

【主语 + 是/有 + 清靜 (qīng jìng) + 的 + 名词】

Ví Dụ Cụ Thể

  • 这个地方非常清靜。
    Zhège dìfāng fēicháng qīng jìng.
    Nơi này rất yên tĩnh.
  • 我喜欢清靜的环境。
    Wǒ xǐhuān qīng jìng de huánjìng. tiếng Trung
    Tôi thích môi trường yên tĩnh.
  • 他们的家里总是清靜。
    Tāmen de jiālǐ zǒng shì qīng jìng.
    Nhà họ lúc nào cũng yên tĩnh.

Tính Ổn Định Của 清靜 Trong Ngữ Cảnh

清靜 không chỉ được sử dụng để chỉ một không gian mà còn có thể phản ánh trạng thái tinh thần. Trong nhiều văn bản văn học, 清靜 được dùng để mô tả sự thanh thản trong tâm hồn, như trong những tác phẩm thơ ca hay triết học.

Kết Luận

清靜 (qīng jìng) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và trạng thái tinh thần. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách dùng 清靜 sẽ giúp bạn có thêm tài liệu phong phú hơn trong việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo