DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá 相符 (xiāng fú) – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

相符 (xiāng fú) Là Gì?

相符 (xiāng fú) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “phù hợp” hoặc “tương ứng”. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh để diễn tả sự tương hợp hoặc sự khớp nhau giữa các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như thông tin, ý kiến hay yêu cầu.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 相符

Từ 相符 bao gồm hai thành phần:

  • 相 (xiāng): có nghĩa là “tương” hay “lẫn nhau”.
  • 符 (fú): có nghĩa là “khớp”, “phù hợp” hay “đáp ứng”.

Khi kết hợp lại, 相符 (xiāng fú) mang nghĩa “khớp nhau”, “tương ứng” trong một số ngữ cảnh.

Ví Dụ về Cách Sử Dụng 相符

1. Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Dưới đây là một vài câu ví dụ sử dụng 相符:相符

  • 这两个颜色相符。(Zhè liǎng ge yánsè xiāng fú.) – Hai màu này phù hợp với nhau.
  • 你的意见与我的想法相符。(Nǐ de yìjiàn yǔ wǒ de xiǎngfǎ xiāng fú.) – Ý kiến của bạn tương ứng với suy nghĩ của tôi.相符

2. Trong Công Việc

相符 cũng thường được sử dụng trong môi trường làm việc:

  • 这份合同的条款与我们之前的讨论相符。(Zhè fèn hétong de tiáokuǎn yǔ wǒmen zhīqián de tǎolùn xiāng fú.) – Điều khoản trong hợp đồng này phù hợp với những gì chúng ta đã thảo luận trước đó.
  • 他的能力与职位要求相符。(Tā de nénglì yǔ zhíwèi yāoqiú xiāng fú.) – Năng lực của anh ấy tương ứng với yêu cầu của vị trí. cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo